Miệng gió Linear nan T là một dạng miệng gió tuyến tính (linear grille), cấu tạo gồm các nan thẳng song song có thiết kế đặc trưng với thanh chữ “T” đặt giữa các nan, nhằm che kín khe hở và tạo hiệu ứng mặt phẳng liền mạch, thẩm mỹ cao khi nhìn từ bên ngoài.
Loại miệng gió này được sử dụng phổ biến trong hệ thống điều hòa không khí (HVAC), với hai chức năng chính: cấp gió (supply) và hồi gió (return). Nhờ hình thức đẹp và khả năng giấu khe hiệu quả, Linear nan T đặc biệt phù hợp với các công trình cao cấp, nơi yêu cầu cao về kiến trúc nội thất và tính đồng bộ thiết kế.
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và kiến trúc, miệng gió Linear nan T có thể được lắp đặt tại trần, tường hoặc theo dạng khe slot kéo dài, đồng thời cho phép tùy biến kích thước, màu sắc và cấu tạo để đáp ứng tối ưu từng không gian cụ thể.
Trước khi quyết định dùng miệng gió Linear nan T, bạn nên xem xét các tiêu chí sau:
Trường hợp nên dùng |
Trường hợp không nên dùng |
---|---|
Công trình cao cấp, muốn nội thất đẹp, liền mạch |
Công trình cần tiết kiệm tối đa chi phí, thẩm mỹ không đặt nặng |
Phòng có diện tích vừa hoặc lớn, trần cao, muốn gió phân bố đều |
Phòng nhỏ, trần thấp, ưu tiên đơn giản, dễ lắp & vệ sinh |
Nội thất trong nhà, môi trường khô ráo, có kế hoạch vệ sinh định kỳ |
Ngoài trời, môi trường ẩm, bụi nhiều, khó bảo trì |
Hệ thống HVAC được thiết kế tốt, đường ống gió hợp lý |
Hệ thống gió nhỏ, nhiều khúc cua, muốn tiết kiệm chi phí lúc đầu |
Tiêu chí |
Linear nan T |
Linear nan Z |
Khe slot diffuser |
---|---|---|---|
Thiết kế mặt nhìn |
Liền mạch, sang trọng, không thấy khe |
Nan nghiêng dạng chữ Z, lộ khe rõ |
Dạng khe dài liên tục, nhìn như một đường cắt mảnh |
Thẩm mỹ |
Cao – phù hợp công trình hiện đại, nội thất cao cấp |
Trung bình – phù hợp công trình phổ thông |
Rất cao – thiết kế ẩn trong trần, tối giản, kiến trúc hiện đại |
Phân phối gió |
Gió đều, mượt, không thổi trực tiếp |
Gió hướng nghiêng, tùy theo vị trí đặt nan |
Gió tuyến tính, có thể tùy chỉnh hướng gió qua van OBD |
Mức độ tiếng ồn |
Thấp nếu thiết kế đúng |
Trung bình, dễ phát tiếng gió nếu vận tốc cao |
Thấp – nếu tính toán kỹ lưu lượng và vận tốc |
Vật liệu phổ biến |
Nhôm định hình, có lớp phủ |
Nhôm, sắt mạ kẽm, nhựa |
Nhôm, thép không gỉ, composite |
Khả năng tháo lắp vệ sinh |
Có loại tháo được, nhưng cần đặt riêng |
Một số mẫu tháo được, không phổ biến |
Khó tháo nếu âm trần liền khối |
Ứng dụng phù hợp |
Nhà ở cao cấp, khách sạn, showroom, biệt thự |
Nhà xưởng, công trình dân dụng phổ thông |
Trần giật cấp, văn phòng, căn hộ cao tầng, công trình kiến trúc tối giản |
Chi phí |
Trung bình – cao |
Thấp – trung bình |
Cao |
Khả năng đặt theo yêu cầu |
Cao – theo chiều dài, nan, màu sơn |
Có – nhưng giới hạn mẫu mã |
Rất cao – đặt từng module theo thiết kế kiến trúc |
Khó khăn khi lắp đặt |
Cần kỹ thuật chính xác, khung phẳng |
Dễ lắp, phổ biến, ít yêu cầu |
Cần phối hợp thiết kế từ đầu, kết hợp với thạch cao / trần nổi |
Trường hợp sử dụng |
Gợi ý loại miệng gió phù hợp |
---|---|
Ưu tiên nội thất đẹp, không thấy khe, yêu cầu sang trọng |
Linear nan T |
Cần giá tốt, lắp nhanh, dễ thay thế, công trình phổ thông |
Linear nan Z |
Muốn “giấu” hoàn toàn miệng gió vào trần, tạo hiệu ứng kiến trúc tối giản |
Khe slot diffuser |
Phòng khách, phòng ngủ căn hộ cao cấp |
Linear nan T hoặc Slot diffuser |
Văn phòng hiện đại, trần thạch cao đồng bộ |
Slot diffuser |
Nhà xưởng, tầng hầm, khu vực không yêu cầu thẩm mỹ |
Nan Z |
Thông số kỹ thuật |
Giải thích / Gợi ý chọn |
---|---|
Diện tích phòng (m²) |
15–20 m² → dùng 1 miệng 600×150 hoặc 2 miệng nhỏ hơn |
Chiều cao phòng (m) |
2.8–3.2 m là phổ biến → có thể chọn loại hướng gió ngang hoặc hướng xuống |
Thể tích phòng (m³) |
Diện tích × chiều cao. Ví dụ: 20 m² × 3 m = 60 m³ |
Lưu lượng gió yêu cầu (m³/h) |
Tối thiểu: 6–10 lần trao đổi không khí/giờ → 60 × 8 = 480 m³/h |
Tốc độ gió tối ưu tại miệng (m/s) |
Nên từ 2.5–4 m/s để tránh ồn & khó chịu |
Diện tích thoát gió cần thiết (m²) |
A = Q / (3600 × V) → ví dụ: 480 / (3600 × 3) ≈ 0.044 m² |
Gợi ý kích thước miệng gió |
600 × 150 mm hoặc 1000 × 100 mm (có thể chia 2 miệng) |
Loại miệng gió đề xuất |
Nếu thẩm mỹ cao: Linear nan T Nếu giá rẻ, dễ thay: Nan Z Nếu âm trần hiện đại: Slot diffuser |
1. Phòng ngủ 16 m², cao 3 m
2. Văn phòng 40 m², cao 2.8 m
Miệng gió Linear nan T là lựa chọn vượt trội khi ưu tiên thẩm mỹ, chất lượng gió đồng đều và trải nghiệm cao cấp. Nếu được thiết kế & lắp đặt tốt, nó giúp nâng giá trị công trình và giảm chi phí vận hành dài hạn. Tuy nhiên, nếu bỏ qua những yếu tố kỹ thuật như kích thước phù hợp, vật liệu, hướng gió, độ ồn, chi phí vệ sinh, thì loại miệng gió này có thể trở thành điểm yếu — tốn kém, dễ hỏng, hoặc gây khó chịu cho người sử dụng.
Có. Thông thường chiều dài tối đa mỗi module khoảng 2.4–3m để đảm bảo độ thẳng, tránh cong vênh. Dài hơn phải ghép nối theo đoạn có khớp liên kết.
Được. Tuy nhiên, cần tính toán lại hướng gió và chiều sâu chôn tường để đảm bảo hiệu quả cấp/hồi gió và tránh hiện tượng đọng ẩm.
Có. Một số mẫu có sẵn van OBD phía sau để điều chỉnh lưu lượng gió linh hoạt, giúp cân bằng hệ thống mà không cần lắp thêm thiết bị phụ trợ.
Không khuyến khích. Việc sơn lại tại chỗ dễ gây bít khe gió, bong tróc hoặc làm mất lớp phủ bảo vệ gốc. Nếu cần đổi màu, nên đặt sơn tĩnh điện lại toàn bộ.
Không phù hợp. Loại nan T tối ưu cho hệ thống cơ khí (cưỡng bức bằng quạt hoặc điều hòa), còn thông gió tự nhiên cần miệng gió có tiết diện lớn và trở lực thấp hơn.