Miệng gió linear được sử dụng phổ biến trong các hệ thống điều hòa trung tâm, đặc biệt tại các không gian có yêu cầu thẩm mỹ cao: khách sạn, trung tâm thương mại, văn phòng cao cấp… Với thiết kế kéo dài, khe thổi gió đều, loại miệng gió này yêu cầu sự chính xác cao về kích thước để:
Do đó, việc hiểu rõ các kích thước miệng gió linear tiêu chuẩn và nguyên tắc đo chính xác là cơ sở quyết định cho cả kỹ sư thiết kế, nhà thầu cơ điện, và chủ đầu tư.
Việc lựa chọn kích thước miệng gió linear cần đảm bảo phù hợp với bài toán lưu lượng và vận tốc dòng khí. Dưới đây là các yếu tố kỹ thuật bắt buộc phải phân tích:
Lưu lượng gió được tính toán dựa trên chức năng phòng và tiêu chuẩn khí tươi hoặc làm mát. Ví dụ:
Sau khi xác định tổng Q, cần chọn miệng gió có diện tích mở (free area) đáp ứng lưu lượng với vận tốc hợp lý.
Theo ASHRAE & TCVN, giới hạn vận tốc tối đa tại miệng gió:
Công thức kiểm tra:
Q=V×A×3600→A(m2)=Q/(V×3600)Q = V × A × 3600 → A (m²) = Q / (V × 3600)
Q=V×A×3600→A(m2)=Q/(V×3600)
Trong đó:
Không phải toàn bộ diện tích mặt miệng gió đều có khả năng truyền gió – phần bị che khuất bởi nan, khung sẽ giảm hiệu quả truyền khí.
Tỷ lệ free area của miệng gió linear dao động từ 50%–80% tùy cấu tạo. Điều này nghĩa là, nếu một miệng gió có kích thước mặt là 1000 × 200 mm = 0.2 m², thì diện tích truyền gió thực chỉ khoảng 0.12 – 0.16 m².
Mỗi nhà sản xuất có thiết kế riêng, nhưng quy chuẩn như sau:
Dưới đây là tập hợp các kích thước miệng gió linear tiêu chuẩn được sử dụng tại Việt Nam, tích hợp thông số mặt – cổ – lỗ khoét, giúp đơn giản hóa quá trình chọn và đặt hàng.
Mặt (mm) |
Cổ (mm) |
Lỗ khoét trần (mm) |
Free Area ước tính |
---|---|---|---|
460×260 |
400×200 |
430×230 |
~0.08 m² |
660×260 |
600×200 |
630×230 |
~0.12 m² |
860×260 |
800×200 |
830×230 |
~0.16 m² |
1060×260 |
1000×200 |
1030×230 |
~0.20 m² |
→ Với vận tốc V = 2.5 m/s, miệng gió 860×260 có thể cấp được:
Q = 2.5 × 0.16 × 3600 ≈ 1440 m³/h
Đây là mức đủ cho một văn phòng diện tích ~50–60 m² tùy điều kiện.
→ Về mặt kỹ thuật, mục tiêu là tối ưu hóa kích thước sao cho áp suất đầu cuối (Static Pressure) nằm trong khoảng khuyến nghị 30–50 Pa, đảm bảo cân bằng giữa lưu lượng, tiếng ồn và hiệu quả vận hành.
Checklist kỹ thuật cần gửi nhà cung cấp:
→ Trước khi gửi yêu cầu sản xuất hoặc mua hàng, cần xác định rõ kích thước miệng gió linear dựa trên bản vẽ kỹ thuật, lưu lượng tính toán và cấu tạo trần thực tế, tránh tình trạng chênh lệch giữa thiết kế và thực địa.
Việc đo chính xác kích thước miệng gió linear trước khi thi công không chỉ giúp đảm bảo tính tương thích mà còn hạn chế tối đa rủi ro phải điều chỉnh lại trần hoặc ống gió trong giai đoạn lắp đặt.
Việc lựa chọn và đo đúng kích thước miệng gió linear không đơn thuần là công việc cơ khí mà là một khâu tính toán kỹ thuật tinh vi trong toàn bộ chuỗi HVAC. Từ lưu lượng, vận tốc, diện tích mở đến lỗ khoét và vật liệu, mỗi yếu tố đều ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành và trải nghiệm không gian. Với hướng dẫn trong bài, bạn sẽ giảm thiểu 90% sai sót khi đặt hàng & thi công miệng gió linear.
Có. Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, nhiều nhà sản xuất nhận gia công miệng gió linear theo bản vẽ hoặc yêu cầu cụ thể, miễn là cung cấp đủ thông số mặt, cổ, hướng gió và loại vật liệu.
Thông thường, kích thước miệng gió linear hồi gió có thể lớn hơn cấp gió để giảm áp suất hút và tiếng ồn. Tuy nhiên, cần tính toán cụ thể theo lưu lượng và hướng đi ống gió.
Có. Việc bố trí khoảng cách không hợp lý giữa các miệng gió linear có thể dẫn đến hiện tượng giao thoa luồng gió hoặc cấp/hồi không đồng đều, ảnh hưởng vi khí hậu trong phòng.
Không phù hợp. Miệng gió linear được thiết kế tối ưu cho dòng khí cưỡng bức (bằng quạt). Nếu dùng trong hệ thống thông gió tự nhiên, hiệu suất cấp hoặc thoát khí sẽ kém do thiếu áp suất đẩy.
Không có quy định bắt buộc, nhưng nên vệ sinh miệng gió linear định kỳ 3–6 tháng/lần để tránh bụi bẩn, nấm mốc, giúp duy trì lưu lượng và chất lượng không khí ổn định.