Khởi nghiệp buôn bán nhỏ cần bao nhiêu vốn? (Tổng quan theo số liệu thực tế)
Khi bắt đầu khởi nghiệp buôn bán, phần lớn người mới thường ước lượng thiếu hoặc thừa vốn do không phân tách rõ các nhóm chi phí. Thực tế, vốn khởi nghiệp nhỏ thường dao động từ 15–150 triệu tùy mô hình, trong đó 65–80% chi cho hàng hóa – mặt bằng, còn lại dành cho vận hành và dự phòng.
Các khoản chi phí bắt buộc khi bắt đầu kinh doanh nhỏ
Một mô hình kinh doanh nhỏ thường bao gồm 4 nhóm chi phí cơ bản:
- Chi phí mặt bằng: thuê cọc 1–3 tháng, dao động 3–15 triệu/tháng tùy vị trí.
- Chi phí nhập hàng lần đầu: thường chiếm 40–60% tổng vốn.
- Chi phí trang thiết bị – nội thất: kệ, biển hiệu, bàn ghế, máy thanh toán.
- Chi phí vận hành 1–3 tháng đầu: điện nước, nhân sự, marketing cơ bản.
Mức vốn trung bình theo từng nhóm mô hình (theo dữ liệu thị trường)
- Mô hình ăn uống nhỏ: 20–80 triệu.
- Shop quần áo – mỹ phẩm – phụ kiện: 40–150 triệu.
- Cửa hàng tạp hóa/mini: 60–120 triệu.
- Kinh doanh online tại nhà: 5–25 triệu.
Sai lầm phổ biến khi ước lượng vốn ban đầu
- Không dự trù vốn 2–3 tháng vận hành → dễ “đuối vốn”.
- Nhập hàng quá nhiều ngay từ đầu → tồn kho, thiếu dòng tiền.
- Đầu tư nội thất quá mức, không tương xứng quy mô.
- Không tính chi phí marketing → thiếu khách, chậm hoàn vốn.

Bảng phân tích chi phí khởi nghiệp theo mô hình phổ biến
Mỗi mô hình kinh doanh có mức vốn tối thiểu khác nhau do đặc thù mặt bằng, thiết bị và tốc độ quay vòng hàng hóa. Bảng dưới đây giúp người mới hình dung nhanh mức vốn khả thi.
Vốn mở cửa hàng tạp hóa
- Mặt bằng nhỏ 10–20m²: 10–20 triệu/tháng.
- Nhập hàng ban đầu: 30–60 triệu.
- Tủ kệ, phần mềm bán hàng: 5–10 triệu.
- → Tổng vốn ước tính: 60–120 triệu.
Vốn mở quán ăn nhỏ / xe đồ ăn vặt
- Xe đẩy hoặc gian bếp nhỏ: 5–20 triệu.
- Nguyên liệu – dụng cụ nấu ăn: 3–10 triệu.
- Mặt bằng (nếu thuê): 5–15 triệu.
- → Tổng vốn ước tính: 20–80 triệu.
Vốn mở shop quần áo – mỹ phẩm – phụ kiện
- Mặt bằng 10–20m²: 8–15 triệu/tháng.
- Nhập hàng lần đầu: 20–70 triệu.
- Kệ treo, đèn, gương, trang trí: 10–20 triệu.
- → Tổng vốn ước tính: 40–150 triệu.
Vốn kinh doanh online tại nhà
- Nhập hàng nhỏ lẻ: 3–15 triệu.
- Quảng cáo hoặc đầu tư kênh bán hàng: 1–5 triệu.
- Bao bì – đóng gói: 500.000 – 1.500.000.
- → Tổng vốn ước tính: 5–25 triệu.
Cách tính vốn khởi nghiệp theo công thức chuẩn (Áp dụng cho mọi mô hình)
Để tránh thiếu vốn giữa chừng, người mới cần một công thức ước lượng chuẩn giúp tính toán số vốn an toàn. Công thức dưới đây phù hợp cho mọi loại hình kinh doanh nhỏ.
Công thức tính chi phí cố định – chi phí biến đổi
- Chi phí cố định: mặt bằng, thiết bị, nội thất, giấy phép.
- Chi phí biến đổi: hàng hóa, nguyên liệu, điện nước, marketing.
Công thức:
Tổng vốn tối thiểu = Chi phí cố định Chi phí biến đổi 3 tháng đầu
Cách ước lượng dòng tiền 3 tháng đầu
- Dự kiến doanh thu theo ngày → nhân 30 → so sánh với chi phí vận hành.
- Chỉ tính 50–70% doanh thu kỳ vọng để dự phòng rủi ro.
- Đảm bảo dòng tiền không bị âm trong 3 tháng đầu khởi nghiệp.
Cách tính vốn dự phòng để tránh rủi ro tài chính
- Vốn dự phòng nên chiếm 20–30% tổng vốn đầu tư.
- Dùng cho: nhập thêm hàng bán chạy, sửa chữa – thay thế thiết bị, chi phí phát sinh.
- Trường hợp kinh doanh yếu 2–3 tuần đầu, vốn dự phòng giúp duy trì hoạt động.
Những yếu tố ảnh hưởng mạnh đến số vốn cần thiết
Số vốn khởi nghiệp buôn bán nhỏ không cố định mà thay đổi theo điều kiện kinh doanh thực tế. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng giúp người mới dự toán chi phí sát hơn và tránh thâm hụt vốn không cần thiết.
Vị trí kinh doanh và chi phí mặt bằng
Vị trí càng đông người qua lại, chi phí thuê càng cao. Khu dân cư – khu trường học thường 5–12 triệu/tháng, trong khi mặt bằng tuyến đường lớn có thể 15–30 triệu. Chi phí này thường chiếm 20–40% tổng vốn khởi nghiệp.
Quy mô mô hình và tệp khách hàng mục tiêu
Quy mô càng lớn thì chi phí nhập hàng, nhân sự, trang thiết bị càng tăng. Nếu hướng đến tệp khách thu nhập cao, bạn cần thêm chi phí trang trí cửa hàng và chất lượng hàng hóa tốt hơn, đồng nghĩa vốn đầu tư cao hơn.
Chi phí hàng nhập và vòng quay tồn kho
Nhóm ngành có vòng quay nhanh như đồ ăn, phụ kiện rẻ thường cần vốn nhập hàng thấp. Ngành thời trang, mỹ phẩm, tạp hóa cần nhiều mã hàng → vốn nhập hàng ban đầu cao hơn. Tồn kho lâu làm chậm dòng tiền và tăng vốn bị “giam”.
Chi phí marketing ban đầu
Marketing giúp mô hình nhanh có khách nhưng là khoản nhiều người bỏ quên. Thông thường nên dành 10–20% vốn để chạy quảng cáo, in tờ rơi, giảm giá khai trương hoặc làm nội dung online.
Mức lợi nhuận dự kiến và thời gian hoàn vốn (theo thống kê thị trường)
Lợi nhuận quyết định mô hình có khả thi hay không. Những mô hình quay vòng nhanh thường hoàn vốn trong 3–6 tháng, mô hình lớn hơn như shop thời trang có thể mất 6–12 tháng.
Biên lợi nhuận theo từng mô hình phổ biến
- Đồ ăn vặt, quán nhỏ: 25–40%
- Shop phụ kiện: 30–50%
- Mỹ phẩm – thời trang: 40–70%
- Cửa hàng tạp hóa: 10–25%
Biên lợi nhuận càng cao, thời gian hoàn vốn càng nhanh nếu giữ được lượng khách ổn định.
Chu kỳ hoàn vốn ước tính
- Mô hình dưới 30 triệu: 2–4 tháng
- Mô hình 40–100 triệu: 4–8 tháng
- Mô hình trên 100 triệu: 6–12 tháng
Thời gian hoàn vốn phụ thuộc 3 yếu tố: chi phí vận hành, doanh thu trung bình và tốc độ quay lại của khách hàng.
Khi nào mô hình nhỏ bắt đầu sinh lời?
Mô hình nhỏ thường bắt đầu sinh lời từ tháng thứ 2–4, sau khi qua giai đoạn làm quen khách. Nếu 3 tháng đầu không tăng trưởng, nên đánh giá lại sản phẩm, vị trí hoặc cách làm marketing.
Gợi ý mô hình khởi nghiệp vốn ít phù hợp người mới
Các mô hình vốn nhỏ phù hợp người mới nên có ưu điểm: rủi ro thấp, chi phí ban đầu ít, quay vòng vốn nhanh và dễ vận hành.
5 mô hình dưới 20 triệu
- Bán đồ ăn vặt online
- Bán phụ kiện điện thoại
- Bán quần áo order
- Kinh doanh đặc sản vùng miền
- Bán đồ gia dụng nhỏ lẻ
Các mô hình này chủ yếu chi cho nhập hàng và marketing, không cần thuê mặt bằng.
5 mô hình 20–50 triệu
- Quán cà phê mang đi
- Shop phụ kiện thời trang
- Cửa hàng trái cây sạch
- Tiệm bánh mini
- Cửa hàng đồ khô – hải sản khô
Những mô hình này benötigt mặt bằng nhỏ và vốn nhập hàng trung bình.
Mức lợi nhuận và rủi ro từng nhóm
- Mô hình < 20 triệu: lợi nhuận 20–40%, rủi ro chủ yếu là không có đơn hàng.
- Mô hình 20–50 triệu: lợi nhuận 25–45%, rủi ro tồn kho cao.
- Mô hình 50–100 triệu: lợi nhuận 30–60%, rủi ro phụ thuộc vị trí và chi phí vận hành.
Check-list chuẩn bị vốn trước khi khởi nghiệp buôn bán
Check-list giúp người mới tránh thiếu vốn và có kế hoạch tài chính bền vững hơn trong giai đoạn đầu.
Dự toán chi phí trong 12 tuần đầu
- Tổng hợp chi phí mặt bằng
- Tính số lượng hàng cần nhập theo tuần
- Xác định doanh thu kỳ vọng theo ngày
- Tính chi phí marketing khai trương và duy trì
- Lập bảng dòng tiền theo tuần
Công cụ kiểm soát chi phí
- Sổ theo dõi thu – chi
- Bảng tồn kho
- Bảng chi phí cố định và biến đổi
- Công cụ lập ngân sách đơn giản như Google Sheets
Sai lầm lớn nhất khiến người mới thiếu vốn giữa chừng
- Không lập ngân sách 12 tuần
- Nhập hàng quá nhiều
- Đầu tư nội thất vượt quá khả năng
- Không dành vốn dự phòng cho marketing hoặc sửa chữa phát sinh
Việc xác định khởi nghiệp buôn bán cần bao nhiêu vốn phụ thuộc vào mô hình, quy mô và chiến lược vận hành. Dự toán đúng chi phí giúp bạn tránh rủi ro tài chính và tối ưu cơ hội hoàn vốn. Hãy bắt đầu với quy mô phù hợp để đảm bảo khả năng duy trì và tăng trưởng bền vững.
Tùy mô hình, mức vốn tối thiểu dao động từ 5–20 triệu cho kinh doanh online, 20–80 triệu cho ăn uống nhỏ và 40–150 triệu cho shop thời trang, phụ kiện. Vốn tăng hay giảm tùy vị trí và quy mô.
Có. Bạn có thể bắt đầu với các mô hình như bán đồ ăn online, phụ kiện nhỏ, sản phẩm order hoặc hàng tiêu dùng thiết yếu. Quan trọng là chọn mô hình quay vòng nhanh và không cần mặt bằng.
Chỉ nên thuê mặt bằng khi bạn đã xác định rõ tệp khách, sản phẩm phù hợp và có kế hoạch dòng tiền 3 tháng đầu. Nếu nguồn vốn hạn chế, hãy bắt đầu online hoặc mô hình nhỏ trước khi mở cửa hàng.
Bạn có thể giảm chi phí bằng cách tối ưu tồn kho, chọn mặt bằng nhỏ, tận dụng thiết bị cũ, marketing bằng nội dung thay vì quảng cáo trả phí và bắt đầu với số lượng hàng ít để tránh giam vốn.
Thời gian hoàn vốn phụ thuộc mô hình: 2–4 tháng với mô hình nhỏ dưới 30 triệu, 4–8 tháng với mô hình 40–100 triệu và 6–12 tháng với mô hình lớn hơn. Tốc độ hoàn vốn phụ thuộc doanh thu và chi phí vận hành.