Một trong những dấu hiệu sớm cho thấy túi PE bị rách khi đóng hàng là xuất hiện các vết thủng nhỏ hoặc nứt mép dọc theo đường ép nhiệt. Điều này thường xảy ra do lực ép không đều trong quá trình sản xuất hoặc do chất liệu PE kém đàn hồi, làm giảm khả năng chịu lực và bảo vệ hàng hóa trong đóng gói.
Khi đóng các mặt hàng có trọng lượng lớn, túi PE mỏng dễ bị giãn hoặc biến dạng. Độ giãn vượt mức khiến bề mặt túi mất khả năng chịu lực, dẫn đến rách hoặc thủng.
Ngay cả khi túi không bị rách lúc đóng gói, lực ma sát và va chạm trong vận chuyển vẫn có thể làm túi PE bị rách hoặc nứt bề mặt. Nguyên nhân thường đến từ việc sắp xếp hàng hóa chồng lên nhau, sử dụng bao bì không có lớp lót chống ma sát hoặc đặt trong môi trường nhiệt cao làm nhựa bị giòn.

Độ dày túi PE là yếu tố quyết định khả năng chịu lực. Nếu túi quá mỏng (dưới 25 mic) hoặc mật độ hạt nhựa PE không đồng nhất, túi sẽ mất tính dẻo và giảm độ bền kéo. Trong ngành bao bì, các dòng túi PE LDPE thường được ưa chuộng hơn vì có độ dẻo cao, ít bị rách khi chịu lực.
Một nguyên nhân phổ biến khiến túi PE dễ rách là do nhà sản xuất pha thêm nhựa tái sinh hoặc tạp chất nhằm giảm chi phí. Những túi này có bề mặt nhám, độ kết dính yếu, dễ giòn và nhanh hỏng sau thời gian ngắn sử dụng. Người dùng có thể nhận biết bằng cách kéo thử — nếu túi phát ra tiếng nứt nhẹ và có cảm giác khô cứng, đó là dấu hiệu nhựa PE không tinh khiết.
Khi dùng máy ép hoặc quấn hàng quá chặt, túi PE bị kéo giãn quá giới hạn đàn hồi, làm rách tại các điểm yếu như góc, mép hàn. Lực ma sát với cạnh sắc của hàng hóa cũng khiến màng nhựa bị cắt nhẹ mà mắt thường khó nhận thấy. Việc sử dụng lớp lót carton hoặc màng đệm PE Foam giúp hạn chế tình trạng này đáng kể.
Nhiệt độ trên 40°C hoặc ánh nắng trực tiếp sẽ làm màng PE mất nước, giảm độ dẻo và trở nên giòn. Khi đó, túi dễ bị rách hoặc nứt khi va chạm nhẹ. Cần bảo quản túi PE ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng và ẩm mốc, đặc biệt khi lưu kho lâu ngày.
Không ít doanh nghiệp dùng túi PE mỏng cho hàng nặng hoặc sắc cạnh, khiến túi nhanh hỏng. Việc lựa chọn sai loại túi (PE thay vì PP hoặc túi nhiều lớp) cũng làm giảm hiệu quả bảo vệ hàng hóa. Giải pháp là phân loại hàng hóa theo khối lượng và đặc tính, chọn túi PE chuyên dụng có độ dày phù hợp hoặc túi PE chịu lực cao cấp để hạn chế rách trong quá trình vận chuyển.
Khi túi PE bị rách khi đóng hàng, lớp bao bì bảo vệ bị phá vỡ, khiến hàng hóa bị hở và mất tính thẩm mỹ. Với các sản phẩm tiêu dùng, điều này có thể làm giảm giá trị cảm quan, khiến khách hàng đánh giá sản phẩm kém chất lượng. Đặc biệt trong ngành thực phẩm và dược phẩm, túi rách còn ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu và độ tin cậy của nhà sản xuất.
Một túi PE bị rách hoặc thủng nhỏ là lối mở cho bụi bẩn, hơi ẩm và vi sinh vật xâm nhập. Khi đó, sản phẩm dễ bị nhiễm bẩn, ẩm mốc hoặc giảm tuổi thọ bảo quản. Thực tế trong các kho hàng lớn, hàng hóa bị rách bao thường bị loại bỏ hoặc phải tái đóng gói, gây thất thoát thời gian và công sức. Đây là một tình huống cảnh báo cho các doanh nghiệp đang sử dụng túi PE kém chất lượng để tiết kiệm chi phí ngắn hạn.
Khi túi bị rách, doanh nghiệp phải thay túi mới, kiểm tra lại hàng hóa và sắp xếp lại lô hàng, dẫn đến chi phí logistics tăng cao. Ngoài ra, nếu hàng hóa rách bao trong quá trình vận chuyển, việc bồi thường hoặc đổi trả sẽ làm giảm lợi nhuận và uy tín với khách hàng. Việc đầu tư túi PE đạt tiêu chuẩn chất lượng cao ban đầu thực tế giúp giảm đáng kể chi phí phát sinh về sau.
Để tránh hiện tượng túi PE bị rách khi đóng hàng, cần căn cứ vào khối lượng và đặc tính sản phẩm để chọn túi có độ dày tương ứng.
Trước khi đưa vào sử dụng hàng loạt, nên kiểm tra độ bền kéo và khả năng chịu lực của túi bằng cách kéo dọc, kéo ngang và quan sát độ co giãn. Túi PE đạt chuẩn thường không bị trắng sợi khi kéo mạnh và có độ đàn hồi trở lại nhanh. Việc kiểm định định kỳ giúp doanh nghiệp phát hiện sớm lỗi sản xuất và loại bỏ các lô túi không đạt chuẩn.
Trong quá trình đóng gói, ma sát giữa hàng hóa và túi PE là nguyên nhân chính gây rách. Cần tránh ép túi quá chặt hoặc để hàng có cạnh sắc tiếp xúc trực tiếp với màng PE.
Quy trình đóng gói chuẩn:
Môi trường nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp khiến màng PE bị khô giòn và mất độ dẻo. Do đó, túi cần được bảo quản ở nhiệt độ 20–30°C, đặt trên kệ gỗ cao hơn mặt sàn ít nhất 10 cm để tránh ẩm mốc. Với kho chứa lớn, nên xoay vòng tồn kho định kỳ để đảm bảo túi không bị lão hóa theo thời gian.
LDPE (Low-Density Polyethylene) có độ mềm và dẻo cao, phù hợp cho hàng nhẹ, trong khi HDPE (High-Density Polyethylene) có độ bền kéo tốt, chịu tải trọng nặng. Việc chọn đúng loại túi PE theo đặc tính hàng hóa giúp tăng tuổi thọ sử dụng và giảm nguy cơ rách trong đóng gói.
Một trong những biện pháp phòng ngừa túi PE rách tái diễn hiệu quả nhất là lựa chọn nhà cung cấp uy tín có đầy đủ chứng nhận chất lượng ISO 9001 hoặc RoHS. Những chứng chỉ này đảm bảo sản phẩm được sản xuất theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, không pha tạp chất, có độ bền và độ dẻo đạt chuẩn.
Một nguyên nhân khiến túi PE bị rách khi đóng hàng tái diễn là nhân viên sử dụng sai kỹ thuật. Việc đào tạo giúp họ hiểu cách điều chỉnh lực đóng, cách gấp túi, và lựa chọn loại bao phù hợp với trọng lượng hàng hóa.
Các nội dung đào tạo nên bao gồm:
Doanh nghiệp có thể giảm tới 40% tình trạng rách bao chỉ nhờ việc chuẩn hóa thao tác đóng gói này.
Mỗi lô hàng nhập về nên được kiểm định định kỳ theo tiêu chuẩn nội bộ của doanh nghiệp để đảm bảo độ dày, độ giãn và độ bền kéo. Việc đo kiểm có thể thực hiện bằng máy test lực kéo hoặc phương pháp thử thực tế trong môi trường đóng hàng mô phỏng.
Doanh nghiệp nên xây dựng quy trình kiểm định 3 bước:
Khi quy trình này được duy trì thường xuyên, rủi ro rách túi giảm đáng kể và tuổi thọ sản phẩm được kéo dài.
Đối với các loại hàng hóa có trọng lượng nặng hoặc cạnh sắc, nên sử dụng túi PE nhiều lớp (Multi-layer PE). Cấu trúc 3–5 lớp giúp phân tán lực kéo và tăng khả năng chịu tải gấp đôi so với túi đơn lớp thông thường. Ngoài ra, túi nhiều lớp còn có khả năng chống thấm khí, bụi và hơi ẩm, thích hợp cho hàng hóa bảo quản lâu dài hoặc xuất khẩu.
Đối với các sản phẩm dễ trầy xước, kết hợp túi PE với màng co hoặc túi PP cứng giúp tăng khả năng bảo vệ toàn diện.
So sánh nhanh vật liệu đóng gói phổ biến:
|
Loại vật liệu |
Độ bền kéo |
Độ dẻo |
Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|
|
PE đơn lớp |
Trung bình |
Cao |
Hàng nhẹ, đóng gói cơ bản |
|
PE nhiều lớp |
Rất cao |
Cao |
Hàng nặng, dễ va chạm |
|
PP cứng |
Rất cao |
Thấp |
Linh kiện, thiết bị điện tử |
Bảng so sánh này giúp người dùng chọn vật liệu tối ưu cho từng loại sản phẩm, giảm thiểu nguy cơ rách trong quá trình đóng gói và vận chuyển.
Với các sản phẩm đặc biệt như linh kiện điện tử, thiết bị y tế, hoặc hàng hóa vận chuyển xa, nên chuyển sang túi chống tĩnh điện (ESD) hoặc túi chịu nhiệt cao. Những loại túi này được gia cường bằng lớp polymer chống dẫn điện, giúp ngăn hiện tượng phóng tĩnh điện và biến dạng khi gặp nhiệt độ cao.
Đây là giải pháp được nhiều nhà máy sản xuất linh kiện tại Việt Nam áp dụng từ năm 2024, giúp tăng độ an toàn hàng hóa và giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm xuống dưới 1%.
Để hạn chế túi PE rách trong đóng gói, cần kết hợp đồng bộ giữa lựa chọn túi đạt chuẩn LDPE hoặc HDPE, đào tạo kỹ thuật đóng hàng đúng quy trình và bảo quản túi trong môi trường ổn định. Cách tiếp cận chủ động này giúp tối ưu chi phí logistics, bảo vệ hàng hóa và duy trì hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp.
Có. Khi bảo quản túi PE trong môi trường ẩm lâu ngày, độ dẻo giảm và bề mặt dễ dính, dẫn đến rách khi đóng hàng hoặc mất tính đàn hồi ban đầu.
Túi PE kém chất lượng thường có màu đục, mùi khét nhựa và dễ phát tiếng nứt khi kéo giãn. Khi chạm tay, bề mặt không mịn và kém độ trong suốt.
Không nên. Túi đã rách thường mất khả năng chịu lực và dễ rách thêm khi tái dùng. Việc sử dụng lại có thể làm hỏng hàng hoặc mất tính an toàn sản phẩm.
Có. Cấu trúc nhiều lớp giúp phân bổ lực kéo đồng đều, tăng khả năng chịu tải và chống thủng. Đây là giải pháp hiệu quả cho hàng nặng hoặc dễ va chạm.
Túi PE nên đặt ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và cách sàn ít nhất 10 cm. Môi trường bảo quản lý tưởng là khoảng 20–30°C để giữ độ dẻo và bền.