Doanh nhân đương thời
Thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

Doanh nghiệp nhà nước tiếng anh là gì?

Doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh là State-owned enterprise, các vị trí cực kỳ quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước như Ban Giám đốc, Giám sát viên, Người đại diện, Nhân viên…

Doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh là gì?

Đặc điểm

Vị trí trong doanh nghiệp nhà nước

Trong tình hình hội nhập quốc tế, việc đào tạo tiếng Anh cho nhân viên doanh nghiệp nhà nước là hết sức cần thiết. Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế cho thương mại, truyền thông, cần thiết cho mọi vị trí từ lãnh đạo cao cấp tham gia cuộc họp quốc tế, chuyên viên nghiên cứu đọc hiểu tài liệu tiếng Anh, cho đến nhân viên vận hành, quản lý dự án và sản xuất để làm việc hiệu quả trong bối cảnh quốc tế.

Doanh nghiệp nhà nước tiếng anh là gì?

Doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh là gì?

Doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh là State-owned enterprise - là các tổ chức kinh doanh, được tổ chức quản lý dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần mà chính phủ nắm quyền kiểm soát hoặc sở hữu một phần lớn (50%) hoặc toàn bộ vốn điều hành.

Đặc điểm của doanh nghiệp nhà nước bằng tiếng Anh

Doanh nghiệp nhà nước tiếng anh là gì?

Doanh nghiệp nhà nước có một số đặc điểm sau: Ownership of capital hoặc Capital ownership (Sở hữu vốn), Forms of existence hoặc Forms of presence (Hình thức tồn tại), Legal status (Tư cách pháp lý), Liability regime hoặc Responsibility framework (Chế độ chịu trách nhiệm), Management and control (Quản lý và kiểm soát), Flexibility (Tính linh hoạt).

Ownership of capital hoặc Capital ownership (Sở hữu vốn): Doanh nghiệp nhà nước có đặc điểm là sở hữu và quản lý chính phủ. Chính phủ sở hữu toàn bộ hoặc phần lớn cổ phần của doanh nghiệp này.

Forms of existence hoặc Forms of presence (Hình thức tồn tại): Doanh nghiệp nhà nước có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm công ty TNHH nhà nước một thành viên, công ty cổ phần Nhà nước, công ty TNHH nhà nước, công ty cổ phần và công ty TNHH có hai thành viên trở lên.

Legal status (Tư cách pháp lý): Doanh nghiệp nhà nước có tư cách pháp nhân và được tổ chức quản lý dưới hình thức công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

Liability regime hoặc Responsibility framework (Chế độ chịu trách nhiệm): Thành viên của doanh nghiệp nhà nước chịu trách nhiệm hữu hạn, tức là họ chỉ chịu trách nhiệm về số vốn góp mà họ cam kết góp vào doanh nghiệp.

Management and control (Quản lý và kiểm soát): Quản lý và kiểm soát doanh nghiệp nhà nước thường do Ban Giám đốc thực hiện, và Ban Giám đốc này thường được chính phủ chỉ định. Chính phủ cũng có vai trò quan trọng trong việc bổ nhiệm Giám đốc điều hành.

Flexibility (Tính linh hoạt): Doanh nghiệp nhà nước có sự linh hoạt trong hoạt động nội bộ, nhưng vẫn phải tuân theo quy định của pháp luật và quy định của Luật Doanh nghiệp.

Các vị trí trong doanh nghiệp nhà nước bằng tiếng Anh

Các vị trí trong doanh nghiệp nhà nước bao gồm Ban Giám đốc (The Board of Directors), Giám sát viên (Supervisor), Người đại diện (Representative), Nhân viên (Staff).

Ban Giám đốc (The Board of Directors): Là ban quản lý cao cấp của một tổ chức, có vai trò quan trọng trong việc định hướng và quyết định chiến lược của tổ chức.

Giám đốc (Director): Thường là người đứng đầu một bộ phận hoặc chức danh quản lý cấp cao. Có thể là Giám đốc Tổng hợp, Giám đốc Kinh doanh, Giám đốc Tài chính, và nhiều chức danh khác tùy thuộc vào lĩnh vực và cơ cấu tổ chức.

Giám sát viên (Supervisor): Là người có trách nhiệm giám sát và quản lý công việc của các nhân viên trong một bộ phận hoặc nhóm công việc cụ thể.

Người đại diện (Representative): Người đại diện cho tổ chức trong các cuộc gặp gỡ với đối tác, khách hàng, hoặc trong các tương tác với cơ quan chính phủ hoặc người dùng khác.

Nhân viên (Staff): Là những người làm việc trong tổ chức, có thể có nhiều vai trò và chức danh khác nhau, từ công nhân sản xuất đến nhân viên văn phòng hoặc chuyên gia chuyên môn.

Những vị trí này thường xuất hiện trong mô hình tổ chức của nhiều doanh nghiệp và tổ chức và chức danh cụ thể và trách nhiệm thay đổi tùy thuộc vào loại hình tổ chức và ngành công nghiệp.