Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao cá sặc bướm nuôi trong ao hồ lại chậm lớn, kém màu, thậm chí bỏ ăn dù nguồn nước ổn định? Nhiều người nuôi hiện nay chưa hiểu rõ cá sặc bướm ăn gì trong tự nhiên, dẫn đến chọn sai loại thức ăn hoặc cho ăn sai cách. Hiểu đúng khẩu phần ăn tự nhiên là nền tảng để thiết lập chế độ nuôi hiệu quả, nhất là khi muốn nuôi thương phẩm hay làm cảnh.
Cá sặc bướm là loài cá nước ngọt phổ biến tại miền Tây Nam Bộ, thường xuất hiện trong các kênh rạch, ruộng nước, ao hồ tự nhiên. Khác với nhiều loài cá dễ nuôi khác, cá sặc bướm có chế độ ăn khá linh hoạt, nhưng vẫn phụ thuộc chặt vào yếu tố môi trường sống và giai đoạn phát triển. Do đó, việc xác định đúng “cá sặc bướm ăn gì” không chỉ giúp cá tăng trưởng đều mà còn ngăn chặn rủi ro về bệnh lý do thiếu chất, ô nhiễm thức ăn hoặc dư thừa cám công nghiệp.
Nhu cầu tìm kiếm này xuất hiện mạnh mẽ ở hai nhóm chính: người nuôi cá cảnh tại nhà, và nông dân nuôi ao hồ với mục đích thương phẩm. Dù mục đích khác nhau, nhưng cả hai đều đối mặt với một thách thức chung: làm sao chọn đúng loại thức ăn mà vẫn tiết kiệm chi phí, tăng tỷ lệ sống, và hạn chế thay nước thường xuyên.

Không phải lúc nào cũng có một công thức cố định để trả lời cho câu hỏi “cá sặc bướm ăn gì”, bởi tập tính ăn của loài cá này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ tự nhiên đến nhân tạo. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp người nuôi chủ động điều chỉnh thức ăn, thời điểm cho ăn và cách phối trộn khẩu phần hợp lý.
Trong tự nhiên, cá sặc bướm sinh sống ở những nơi nước tĩnh, nhiều rong rêu, bùn đất – nơi sinh sôi phong phú các loại sinh vật phù du, giáp xác nhỏ, côn trùng thủy sinh và trứng ấu trùng muỗi. Chúng thích kiếm ăn vào sáng sớm hoặc chiều mát – khi nhiệt độ nước vừa phải và lượng oxy hoà tan cao.
Khi đưa vào ao hồ, nếu nước trong ao quá sạch, ít sinh vật tự nhiên, cá dễ rơi vào trạng thái ăn ít, buồn ăn hoặc chậm phát triển. Vì vậy, yếu tố môi trường quyết định phần lớn thành phần thức ăn cá có thể tiêu hoá.
Cá sặc bướm con (kích cỡ dưới 3 cm) thường ăn các loại phiêu sinh vật cực nhỏ như động vật phù du, bo bo, trùng cỏ. Trong khi đó, cá trưởng thành có thể ăn thức ăn thô hơn như trùn chỉ, cá con, ấu trùng muỗi, thậm chí rễ thực vật hoặc rong mềm. Nếu nuôi ao hồ mà không phân biệt các giai đoạn sinh trưởng, dễ dẫn tới tình trạng dư thừa cám (nếu cá còn nhỏ) hoặc thiếu đạm (nếu cá đã lớn).
Cá sặc bướm là loài ăn theo bầy đàn, thường phản ứng mạnh với chuyển động trên mặt nước. Do đó, nếu người nuôi không tạo được thói quen “gọi đàn” mỗi khi cho ăn, cá sẽ phân tán, con ăn nhiều – con ăn ít, làm giảm tính đồng đều trong tăng trưởng. Ngoài ra, cá dễ bị stress nếu nhiệt độ quá lạnh hoặc nước thay đổi đột ngột, dẫn đến giảm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
Trong môi trường hoang dã, cá sặc bướm không chỉ là loài dễ thích nghi mà còn sở hữu khả năng tìm kiếm thức ăn đa dạng đáng ngạc nhiên. Cấu tạo miệng nhỏ, hơi chếch lên trên cho phép chúng dễ dàng bắt mồi nổi hoặc chạm nhẹ ở tầng mặt và trung tầng nước. Tập tính ăn linh hoạt này giúp cá tồn tại ngay cả khi nguồn thức ăn biến đổi theo mùa.
Thức ăn chủ lực trong tự nhiên của cá sặc bướm là động vật phù du như bo bo (Moina), copepod, trùng cỏ, trùng bánh xe… Những sinh vật này thường sinh sôi nhiều trong ao tù, mương rạch và ruộng nước. Chúng cung cấp lượng đạm vừa phải, dễ tiêu hóa – thích hợp với hệ tiêu hoá đơn giản của cá non và cá trưởng thành nhỏ.
Cá sặc bướm rất nhạy với chuyển động bề mặt nước – khiến chúng trở thành loài săn mồi hiệu quả với các loại côn trùng như muỗi, bọ gậy, ấu trùng phù du. Việc ăn ấu trùng muỗi còn khiến cá này được đánh giá là “sinh vật kiểm soát sinh học tự nhiên” ở nhiều vùng quê.
Khi thiếu nguồn đạm động vật, cá sặc bướm chuyển sang ăn rong mềm, mảnh vụn thực vật phân hủy hoặc rễ bèo, rễ lục bình. Dù không phải khẩu phần lý tưởng, nhưng chúng giúp duy trì hoạt động tiêu hóa trong điều kiện thiếu mồi sống. Loài cá này không ăn tảo độc hoặc thực vật cứng – điểm cần lưu ý nếu định cải tạo nguồn thức ăn tự nhiên trong ao.
Cá sặc bướm ăn mạnh vào lúc sáng sớm (5h–7h) và chiều mát (16h–18h), khi mặt nước yên tĩnh, oxy hoà tan cao. Ban đêm, chúng ít hoạt động, thường trú ẩn gần đáy hoặc trong lùm rong. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết lập thời gian cho ăn hợp lý nếu nuôi nhân tạo.
Không ít người nuôi thắc mắc: có nên dùng cám công nghiệp cho cá sặc bướm không? Hay dùng trùn chỉ và bo bo là đủ? Trên thực tế, cá sặc bướm nuôi trong ao hồ cần một khẩu phần cân bằng giữa thức ăn công nghiệp và nguồn tự nhiên, tuỳ vào mục tiêu nuôi (cảnh hay thương phẩm) và điều kiện sẵn có tại địa phương.
Giai đoạn cá con (dưới 2 tuần tuổi) bắt buộc cần thức ăn tươi sống như bo bo, trùng cỏ, ấu trùng muỗi. Đây là nguồn cung cấp protein sinh học cao, giúp cá tăng trưởng nhanh, đề kháng tốt. Tuy nhiên, nếu không xử lý kỹ, nguồn tươi sống này dễ mang mầm bệnh ký sinh, ảnh hưởng đến toàn đàn.
Từ tuần thứ 3 trở đi, có thể sử dụng cám viên nổi (độ mịn phù hợp kích cỡ cá). Tốt nhất nên chọn loại cám có hàm lượng đạm 25–30%, bổ sung vitamin A, D, khoáng vi lượng. Không nên cho ăn quá nhiều vì dễ gây ô nhiễm nước và làm cá bỏ ăn do dư chất.
Ngoài ra, có thể tự trộn thức ăn từ bột gạo, bột cá khô, rau xay nhuyễn theo tỉ lệ 6:3:1, hấp chín và vo viên. Cách này giảm chi phí nhưng cần bảo quản tốt để tránh ôi thiu.
Sai lầm thường gặp gồm:
Đặc biệt, nếu nuôi mật độ cao, mà chỉ dùng thức ăn khô mà không có bổ sung nguồn mồi sống, cá dễ bị suy kiệt nội tạng, giảm sắc tố màu tự nhiên.
Không có một chế độ ăn “mẫu số chung” cho tất cả trường hợp nuôi cá sặc bướm. Tuỳ mục tiêu nuôi (làm cảnh, lấy thịt, xử lý sinh học), quy mô ao hồ và nguồn thức ăn sẵn có mà người nuôi cần điều chỉnh khẩu phần phù hợp. Việc linh hoạt trong lựa chọn thức ăn sẽ giúp tối ưu chi phí và hiệu suất tăng trưởng của đàn cá.
Với bể kính hoặc ao mini nuôi cá sặc bướm làm cảnh, ưu tiên hàng đầu là duy trì màu sắc tươi và hình thể đẹp. Nên cho cá ăn bo bo sống hoặc trùn chỉ (đã rửa sạch), kết hợp cám nổi hạt nhỏ chứa astaxanthin (hỗ trợ lên màu tự nhiên).
Mỗi lần cho ăn lượng vừa đủ cá ăn trong 3–5 phút, tránh dư thừa làm đục nước. Có thể xen kẽ ngày nghỉ ăn (1 lần/tuần) để hệ tiêu hóa cá hoạt động ổn định.
Mục tiêu chính là tăng trọng nhanh và đồng đều. Giai đoạn cá dưới 1 tháng tuổi, vẫn cần bo bo/trùng cỏ. Sau đó, chuyển dần sang cám nổi có đạm ≥ 25%. Mỗi ngày cho ăn 2 lần sáng – chiều, tổng khối lượng bằng 5% trọng lượng cá (giảm dần khi cá lớn).
Nên bổ sung định kỳ men tiêu hoá hoặc vitamin C trộn thức ăn để giảm stress, nâng cao miễn dịch. Cần theo dõi sức ăn để điều chỉnh – không theo công thức cứng nhắc.
Trường hợp nuôi kết hợp (cá sặc bướm cùng cá rô phi, trê, chép) để tận dụng chuỗi thức ăn tự nhiên và hạn chế côn trùng, nên hạn chế cám công nghiệp. Ưu tiên tạo môi trường tự sinh bo bo, ấu trùng bằng cách bón phân chuồng ủ hoai, cấy trùn quế ở rìa bờ ao. Mỗi tuần có thể bổ sung cám trộn dạng viên nổi 1–2 lần để tránh suy kiệt dinh dưỡng.
Khi nuôi thủy sản, việc tính toán bao nhiêu là đủ không chỉ ảnh hưởng đến tăng trưởng mà còn quyết định đến chất lượng môi trường nước, chi phí thức ăn và tính hợp pháp trong kiểm tra chăn nuôi tại địa phương. Với cá sặc bướm, yếu tố này càng quan trọng do loài cá này dễ nhạy cảm với ô nhiễm đáy ao và dư thừa thức ăn.
Theo kinh nghiệm nuôi ao hồ:
Cần định kỳ cân mẫu 30–50 con/lần mỗi 7–10 ngày để ước tính chính xác. Cho ăn dư sẽ gây tắc nghẽn đáy ao, thiếu oxy, dễ phát sinh khí độc như NH3, H2S.
Có thể ngưng cho ăn 1 ngày/tuần để giúp cá thải độc tự nhiên, kích thích hệ tiêu hóa tái khởi động.
Ở nhiều tỉnh thành, đặc biệt khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, mô hình nuôi cá sặc bướm với diện tích >1.000m² sẽ được cơ quan thú y hoặc môi trường kiểm tra định kỳ. Do đó:
Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ đảm bảo sản phẩm đầu ra an toàn, mà còn giúp người nuôi tránh rủi ro bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động.
Nhiều người nuôi lầm tưởng rằng chỉ cần cho ăn đầy đủ là đủ để cá phát triển. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, môi trường ao hồ ảnh hưởng trực tiếp đến việc cá sặc bướm ăn gì, ăn nhiều hay ít, và hiệu quả tiêu hóa ra sao. Việc cải tạo và duy trì chất lượng nước ao là một phần thiết yếu giúp kích thích cá ăn khỏe, tăng trọng nhanh và giảm thiểu bệnh tật.
Tàn dư thức ăn thừa, phân cá và xác sinh vật chết sẽ lắng xuống đáy ao, hình thành lớp bùn hữu cơ dễ sinh ra khí độc như NH3 (amoniac), H2S (hydro sulfua). Những khí này làm giảm oxy hòa tan, khiến cá lười ăn hoặc bỏ ăn, thậm chí ngạt nổi đầu.
Khuyến nghị:
Cá sặc bướm đặc biệt thích ăn động vật phù du tự nhiên. Để tạo nguồn này, người nuôi có thể:
Lưu ý không nên bón phân vào ao đang nuôi nếu không kiểm soát được mật độ phù du, vì tảo phát triển quá mạnh sẽ gây hiện tượng "phú dưỡng hóa", làm biến động pH ngày đêm.
Trồng thêm các loại cây như lục bình, bèo tây, rong đuôi chó không chỉ cung cấp nơi trú ẩn cho cá mà còn là môi trường lý tưởng để côn trùng thủy sinh phát triển – nguồn thức ăn cá sặc bướm rất ưa chuộng.
Ngoài ra, rễ lục bình phân nhánh nhỏ còn là nơi bám của vi sinh vật, tạo “kho protein tự nhiên”. Cá sặc bướm có thể gặm nhẹ rễ cây hoặc bắt mồi trong đó, vừa bổ sung dưỡng chất vừa tăng vận động cho cá.
Nếu mật độ quá dày (>60 con/m²), cá sẽ có xu hướng cạnh tranh khốc liệt, con lớn chiếm thức ăn, con nhỏ đói và còi cọc. Điều này làm giảm hiệu quả tổng đàn, tăng hệ số thức ăn (FCR), kéo dài thời gian thu hoạch.
Giải pháp:
Tóm lại, hiểu đúng cá sặc bướm ăn gì sẽ giúp bạn điều chỉnh khẩu phần theo từng giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường. Thức ăn tự nhiên như bo bo, trùn chỉ, côn trùng là lựa chọn tối ưu cho giai đoạn đầu, còn thức ăn công nghiệp cần chọn lọc và sử dụng hợp lý để tránh gây ô nhiễm. Nếu bạn nuôi ở quy mô lớn, hãy kết hợp cải tạo ao và giám sát định lượng để đạt năng suất cao, chi phí thấp và đúng quy chuẩn.
Không nên. Cơm nguội dễ lên men, gây đục nước và ảnh hưởng hệ tiêu hóa cá, nhất là khi cho dư lượng nhiều.
Có thể do thay đổi môi trường đột ngột, thức ăn không hợp khẩu vị, hoặc cá bị stress vì mật độ nuôi quá dày.
Sau 2–3 tuần tuổi, có thể tập dần từ cám mịn đến cám viên nhỏ, nên kết hợp với thức ăn sống để cá dễ làm quen.
Không. Cá sặc bướm không ăn tảo như cá rô phi, mà ưa thích sinh vật sống, côn trùng nhỏ hoặc mảnh vụn hữu cơ.
Nếu nuôi trong bể, cần lọc nước tuần hoàn. Nếu nuôi ao, nên cải tạo định kỳ và dùng men vi sinh để giữ nước ổn định.
Thức ăn tươi như bo bo, trùn chỉ và cám chứa carotenoid, astaxanthin giúp tăng sắc tố và làm màu cá sặc bướm rực hơn.