Sự bùng nổ của các mô hình nuôi cá nước ngọt thương phẩm trong vài năm gần đây đã khiến nhiều người bắt đầu quan tâm đến loài cá sặc rằn, đặc biệt là khả năng sinh trưởng và chi phí nuôi. Trong số đó, một trong những yếu tố quyết định hiệu quả kinh tế chính là hiểu đúng cá sặc rằn ăn gì để từ đó tối ưu hóa khẩu phần, tránh lãng phí và đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng.
Cá sặc rằn (tên khoa học: Trichogaster pectoralis) là loài cá nước ngọt phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt được nuôi nhiều ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ như Đồng Tháp, An Giang, Long An. Đây là loài cá dễ nuôi, có sức đề kháng tốt và có thể tận dụng nhiều nguồn thức ăn khác nhau, từ tự nhiên đến công nghiệp.
Tuy nhiên, việc cho ăn không đúng loại thức ăn, không đúng giai đoạn phát triển, hoặc tần suất sai lệch… có thể khiến cá chậm lớn, hao hụt con giống hoặc phát sinh bệnh. Đó là lý do người nuôi cá – dù là hộ gia đình nhỏ lẻ hay trang trại quy mô lớn – đều cần nắm rõ: cá sặc rằn ăn gì, ăn như thế nào, và ăn bao nhiêu là đủ?

Không phải cứ “cá dễ nuôi” là có thể cho ăn tùy tiện. Để xác định đúng cá sặc rằn ăn gì, người nuôi cần hiểu đặc điểm tiêu hóa, tập tính kiếm ăn, và mục tiêu nuôi (lấy thịt, sinh sản hay giống). Đây là cơ sở kỹ thuật bắt buộc để thiết kế khẩu phần ăn khoa học.
Cá sặc rằn thuộc nhóm cá ăn tạp thiên về thực vật, nghĩa là chúng có thể tiêu hóa tốt cả thức ăn có nguồn gốc động vật và thực vật. Trong môi trường tự nhiên, cá ăn rong, rêu, phiêu sinh thực vật, mùn bã hữu cơ, côn trùng nhỏ… Trong môi trường nuôi, chúng tiếp nhận tốt các loại thức ăn viên, thức ăn chế biến thủ công từ bột cá, cám gạo, rau xanh xay nhuyễn.
Điểm nổi bật của cá sặc rằn là có thể thích nghi tốt với nguồn thức ăn giá rẻ, miễn là độ đạm phù hợp theo từng giai đoạn, cụ thể như sau:
Tóm lại, để trả lời chính xác “cá sặc rằn ăn gì”, người nuôi cần nhìn toàn diện: tập tính ăn, giai đoạn phát triển, điều kiện ao nuôi và mục tiêu kinh tế cụ thể.
Nhiều người nuôi cá mới vào nghề thường mắc sai lầm khi chọn thức ăn theo cảm tính hoặc sao chép mô hình từ loài cá khác. Nhưng cá sặc rằn có đặc điểm riêng về hệ tiêu hóa và tốc độ phát triển, đòi hỏi khẩu phần ăn được điều chỉnh kỹ lưỡng theo từng giai đoạn phát triển. Chọn sai thức ăn không chỉ khiến cá chậm lớn mà còn ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và tỷ lệ sống.
|
Giai đoạn nuôi |
Trọng lượng cá |
Loại thức ăn nên dùng |
Tỷ lệ đạm (%) |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
|
Giai đoạn giống |
2g – 20g |
Bột cá, thức ăn công nghiệp dạng mịn |
30 – 35% |
Cho ăn 4–5 lần/ngày |
|
Giai đoạn hậu giống |
20g – 50g |
Viên nổi, cám tự phối trộn |
28 – 30% |
Tập cho ăn giảm tần suất |
|
Giai đoạn cá thịt |
> 50g |
Viên công nghiệp nổi, cám trộn với rau, bã đậu |
22 – 26% |
Cho ăn 2 lần/ngày |
Một khẩu phần ăn tốt không chỉ giúp cá lớn nhanh mà còn tiết kiệm chi phí, giảm bệnh tật và cải thiện chất lượng thịt. Ngược lại, sai lệch nhỏ trong thành phần hoặc cách cho ăn cũng có thể kéo theo hàng loạt hậu quả không mong muốn.
Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II (2023), khi sử dụng thức ăn đạt tiêu chuẩn đạm:
Ngược lại, các mô hình dùng cám trộn không kiểm soát dinh dưỡng:
Không có một công thức cho ăn cố định nào phù hợp cho tất cả người nuôi cá sặc rằn. Mỗi mô hình nuôi – từ hộ gia đình nhỏ đến trang trại thương phẩm – đều có đặc điểm riêng về quy mô, mục tiêu kinh tế, nguồn thức ăn sẵn có và trình độ kỹ thuật. Dưới đây là các tình huống điển hình kèm hướng dẫn khẩu phần phù hợp để người nuôi dễ áp dụng.
Trong bối cảnh giá thức ăn liên tục biến động, người nuôi có xu hướng cân nhắc giữa “hiệu quả” và “chi phí”. Việc chọn đúng thương hiệu, đúng loại phù hợp với từng giai đoạn nuôi sẽ giúp tối ưu tăng trưởng cá mà vẫn giữ FCR ổn định.
|
Thương hiệu |
Hàm lượng đạm |
Ưu điểm |
Giai đoạn phù hợp |
|---|---|---|---|
|
Cargill – Grower 301 |
30% |
Hạt nổi, dễ tiêu hóa |
Hậu giống – thương phẩm |
|
Uni-President – UF21 |
35% |
Giúp cá phát triển mô cơ |
Giai đoạn giống |
|
GreenFeed Aqua |
28% |
Giá mềm, phù hợp nông hộ |
Giai đoạn trung |
|
De Heus Aqua Feed |
32% |
Đạt tiêu chuẩn xuất khẩu |
Mô hình thương phẩm |
Trong bối cảnh giá thức ăn công nghiệp ngày càng cao, nhiều hộ nuôi cá sặc rằn quy mô nhỏ đến trung bình đang quay lại với phương án tự phối trộn thức ăn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách cân bằng dinh dưỡng, trộn đúng tỷ lệ và bảo quản hợp lý để tránh hư hỏng, gây bệnh cho cá.
|
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Bột cá |
25% |
Cung cấp đạm động vật |
|
Cám gạo |
30% |
Nguồn tinh bột chính |
|
Rau xanh nghiền (rau muống, bèo tấm) |
15% |
Cung cấp xơ & vitamin |
|
Bã đậu nành |
20% |
Đạm thực vật, dễ tiêu hóa |
|
Dầu cá/men tiêu hóa/vitamin premix |
10% |
Hỗ trợ tiêu hóa & miễn dịch |
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Hiểu rõ cá sặc rằn ăn gì là bước quan trọng để xây dựng khẩu phần hợp lý, thúc đẩy tăng trưởng nhanh và giảm chi phí đầu vào. Thức ăn phù hợp không chỉ nằm ở thành phần mà còn phụ thuộc vào giai đoạn nuôi, mục tiêu (giống, thịt, xuất khẩu), điều kiện nước và cách cho ăn. Nếu nuôi quy mô nhỏ, có thể tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên kết hợp phối trộn; nếu nuôi thương phẩm, nên ưu tiên thức ăn viên có kiểm định rõ ràng.
Không nên. Cơm nguội không cung cấp đủ dinh dưỡng, dễ lên men, gây ô nhiễm nước và rối loạn tiêu hóa cho cá.
Nhiệt độ nước thấp làm chậm trao đổi chất và hệ tiêu hóa cá hoạt động kém, nên cá giảm ăn. Cần giảm khẩu phần hoặc ngừng cho ăn khi <20°C.
Có. Chúng ăn được một số loại rong mềm như rong nhớt, rêu đá và bèo tấm, nhưng cần bổ sung thêm đạm để đảm bảo tăng trưởng.
Giai đoạn sau khi chuyển ao, cá yếu, trời lạnh hoặc khi trộn thức ăn tự chế – nên bổ sung vitamin B1, C, premix khoáng.
Có thể ăn nếu đói, nhưng cá ưu tiên bắt mồi nổi. Thức ăn nổi giúp dễ quan sát lượng ăn và tránh ô nhiễm đáy ao.
Nếu là rau, bã đậu hoặc hỗn hợp phối trộn thủ công thì nên nấu chín để diệt mầm bệnh và dễ tiêu hóa hơn.