Để đạt hiệu quả cao trong nuôi cá chình tuần hoàn nước, yếu tố kỹ thuật đóng vai trò quyết định đến tốc độ sinh trưởng, tỷ lệ sống và chất lượng thịt cá. Hệ thống tuần hoàn (RAS – Recirculating Aquaculture System) yêu cầu môi trường nước ổn định, đảm bảo các chỉ tiêu như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan và nồng độ amoni nitrit luôn nằm trong ngưỡng an toàn.
Nhiệt độ và pH là hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi chất và tiêu hóa của cá chình. Khi pH dao động lớn >0.5 trong 24 giờ, cá sẽ giảm ăn và dễ nhiễm khuẩn. Do đó, trong hệ thống tuần hoàn nước, việc giám sát liên tục 24/7 bằng cảm biến kỹ thuật số là giải pháp tối ưu giúp duy trì trạng thái cân bằng sinh học.
Amoni (NH₃), nitrit (NO₂⁻) và nitrat (NO₃⁻) là ba dạng hợp chất nitơ độc hại sinh ra từ quá trình phân hủy thức ăn thừa và chất thải cá. Trong nuôi cá chình tuần hoàn nước, việc xử lý các hợp chất này được thực hiện nhờ vi sinh vật nitrat hóa trong hệ thống lọc sinh học.
Quy trình xử lý:

Hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System) là mô hình nuôi tuần hoàn nước khép kín, giúp tái sử dụng đến 90–95% lượng nước nhờ các bước lọc và xử lý liên tục. Thiết kế khoa học giúp kiểm soát môi trường, giảm rủi ro dịch bệnh và tối ưu năng suất cá chình thương phẩm.
Các trại sử dụng bể composite tròn với hệ thống thoát đáy trung tâm đã giảm công vệ sinh 30% và hạn chế mất oxy do tích tụ chất thải.
Nếu không kiểm soát công suất sục khí, hệ thống có thể tiêu thụ điện quá mức, gây chi phí vận hành cao và giảm hiệu suất lọc sinh học do dòng nước quá mạnh.
Quy trình nuôi cá chình tuần hoàn nước là chuỗi hoạt động khép kín từ khâu chọn giống, thuần dưỡng, cho ăn, quản lý môi trường đến phòng trị bệnh, được kiểm soát chặt chẽ bằng công nghệ RAS (Recirculating Aquaculture System). Mục tiêu là tối ưu sinh trưởng, giảm hao hụt và đảm bảo chất lượng cá thương phẩm.
Việc thuần dưỡng đúng cách giúp cá thích nghi tốt với môi trường RAS, hạn chế sốc nước và giảm chết sớm 10–15%. Nhiều trại lớn hiện áp dụng phương pháp gây miễn dịch sớm bằng chế phẩm sinh học để nâng tỷ lệ sống.
Cá chình ăn mạnh về đêm, do đó cho ăn chính vào chiều tối sẽ tăng hiệu suất sử dụng thức ăn và giảm dư thừa tích tụ trong hệ thống lọc.
|
Mật độ nuôi |
Thể tích bể (m³) |
Tỷ lệ sống trung bình |
Ghi chú |
|---|---|---|---|
|
50 con/m³ |
10–15 |
95% |
Mô hình nhỏ, dễ quản lý |
|
80 con/m³ |
30–50 |
90% |
RAS bán công nghiệp |
|
100 con/m³ |
>100 |
85% |
Cần sục khí mạnh, lọc sinh học lớn |
Sai lầm thường gặp:
Các bệnh thường gặp trong nuôi cá chình tuần hoàn nước chủ yếu xuất phát từ môi trường nước và mật độ vi sinh mất cân bằng, gồm: nấm thủy mi, viêm ruột, lở loét da và nhiễm khuẩn Aeromonas.
Biện pháp phòng trị:
Hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi cá chình tuần hoàn nước công nghệ RAS được đánh giá dựa trên chi phí đầu tư, chi phí vận hành, năng suất thu hoạch và tỷ suất lợi nhuận so với mô hình truyền thống.
|
Khoản mục |
Tỷ trọng (%) |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Xây dựng bể và nhà nuôi |
35 |
Bể composite hoặc xi măng |
|
Hệ thống lọc RAS |
25 |
Lọc cơ học, sinh học, khử trùng |
|
Thiết bị sục khí, cảm biến |
15 |
PLC, DO sensor, UV, ozone |
|
Giống và thức ăn |
20 |
Cá chình bột, cám viên |
|
Khác (nhân công, điện, vi sinh) |
5 |
Bảo trì và thay vật tư |
Tổng đầu tư quy mô nhỏ (100 m³): khoảng 600–700 triệu đồng, có thể hoàn vốn sau 18–24 tháng.
|
Tiêu chí |
Tuần hoàn RAS |
Ao đất truyền thống |
|---|---|---|
|
Tỷ lệ sống |
90–95% |
70–80% |
|
Năng suất (kg/m³) |
8–10 |
3–4 |
|
Chu kỳ nuôi |
10–12 tháng |
14–16 tháng |
|
Hao phí nước |
<10% |
>60% |
|
Lợi nhuận bình quân |
25–30%/năm |
10–15%/năm |
RAS giúp giảm rủi ro thời tiết, chủ động nguồn nước và tăng gấp đôi năng suất so với phương pháp truyền thống.
Triển khai mô hình nuôi cá chình tuần hoàn nước đòi hỏi đầu tư bài bản về kỹ thuật, thiết bị và nhân lực. Sai sót nhỏ trong thiết kế hoặc vận hành có thể gây thiệt hại lớn cho toàn hệ thống.
Nên ưu tiên đối tác có năng lực tích hợp IoT và năng lượng mặt trời, giúp tiết kiệm chi phí dài hạn và tăng độ tự động hóa của trại nuôi.
Với hiệu quả vượt trội về năng suất và lợi nhuận, nuôi cá chình tuần hoàn nước không chỉ là xu hướng của ngành thủy sản hiện đại mà còn là chiến lược phát triển bền vững trong dài hạn. Khi kết hợp cùng chuyển đổi số và năng lượng tái tạo, mô hình RAS sẽ trở thành nền tảng quan trọng giúp Việt Nam vươn lên nhóm quốc gia dẫn đầu về nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.