Doanh nhân đương thời
Thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

  • Kiến thức
  • Những cách phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa đơn giản

Những cách phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa đơn giản

Dựa vào tem nhãn có ghi BTU/h hoặc model là cách phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa đơn giản nhất, nhằm đảm bảo hiệu suất phù hợp với phòng cũng như tiết kiệm điện khi xài.

Máy 1 ngựa và 1.5 ngựa

Biết số ngựa để làm gì?

Cách nhận biết

Nên mua 1 ngựa hay 1.5 ngựa?

Chọn máy lạnh phù hợp với diện tích phòng là vấn đề cực kỳ quan trọng. Mỗi thiết bị sẽ có công suất khác nhau và không gian là yếu tố quyết định xem bạn nên chọn máy lạnh nào. Hiện nay, mẫu 1 ngựa và 1 ngựa rưỡi là phổ biến nhất. Tuy nhiên, liệu cách phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa có thực sự dễ dàng?

Tại sao cần biết cách phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa?

Máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa

Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ngày hè nóng nực với phòng có phạm vi nhỏ.

Ngựa máy lạnh là gì?

Ngựa hay HP (Horse Power) là đơn vị truyền thống dùng để thể hiện công suất của máy lạnh.

Quy đổi: 1 HP ≈ 9000 BTU ≈ 746 W (Watts) hoặc 0.746 kW,

Máy lạnh 1 ngựa là gì?

Máy 1 ngựa có công suất làm lạnh khoảng 9000 BTU/h hoặc tiêu thụ tầm 745.7W hoặc và thích hợp cho các phòng có diện tích dưới 15m2 như phòng ngủ hay văn phòng nhỏ.

Máy lạnh 1.5 ngựa là gì?

Máy lạnh 1 ngựa rưỡi có công suất làm lạnh khoảng 12000 BTU/h hoặc hao 1119W và phù hợp cho các phòng có diện tích từ 15 - 20m2.

Nhận biết máy lạnh bao nhiêu ngựa để làm gì?

Hiểu rõ cách phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa mang lại lợi ích quan trọng trong nhiều khía cạnh:

  • Nếu không gian nhỏ, lựa chọn máy công suất lớn dẫn đến lãng phí điện và chi phí mua máy cao. Trường hợp, phòng quá rộng so với hiệu suất làm máy chạy tải nặng và độ bền bị giảm theo thời gian. Chọn số ngựa phù hợp với phòng nhằm đảm bảo làm mát hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
  • Tránh bị lừa gạt khi mua máy mới hoặc cũ.
  • Hỗ trợ thợ trong việc bơm gas và thay thế linh kiện một cách chính xác, giảm tối đa chi phí.
  • Giúp cho việc sửa chữa, bảo trì trong quá trình sử dụng được diễn ra dễ dàng hơn.

Cách nhận biết máy lạnh bao nhiêu ngựa?

Cách nhận biết máy lạnh bao nhiêu ngựa

Hầu hết máy lạnh của thương hiệu nào cũng đều có tem nhãn thông số kỹ thuật dán trên cục lạnh, trên cục nóng hoặc trên vỏ thùng máy, xem nó để biết công suất. Cách này chỉ áp dụng cho các hãng sản xuất cho thị trường Việt Nam

Dựa trên tem nhãn có ghi BTU/h

Nếu tem nhãn ghi rõ BTU/h, bạn chỉ cần xem số BTU ghi trên đó và áp dụng quy tắc công suất:

  • 1 HP(1 ngựa) ≈ 9.000BTU
  • 1.5 HP ≈ 12.000 BTU
  • 2 HP ≈ 18.000 BTU
  • 2.5HP = 24.000 BTU…

Dựa trên model

Máy lạnh nào cũng có số và ký hiệu model riêng nhưng cách này áp dụng trừ hiệu Daikin. Dựa vào ký hiệu ở giữa model:

  • 09 hoặc 10 ≈ 9000 BTU ≈ 1 ngựa
  • 12 hoặc 13 ≈ 12000 BTU ≈ 1.5 ngựa.
  • 18 ≈18000 BTU ≈ 2 ngựa.

Giả sử:

  • Máy lạnh Panasonic CS-XU9UKH-8 => công suất ≈ 9000 BTU ≈ 1 ngựa.
  • Máy lạnh Toshiba H10D2KCVG-V => công suất ≈ 9000 BTU ≈ 1 ngựa.
  • Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK13YXP-W5 => công suất ≈ 12000 BTU ≈ 1.5 ngựa.

Cách đọc model máy lạnh Daikin

  • Số 25 ≈ 1 ngựa (9000 BTU)
  • Số 35 ≈ 1.5 ngựa (12000 BTU)
  • Số 50 ≈ 2 ngựa (18000 BTU)
  • Số 60 ≈ 2.5 ngựa (24000 BTU).

Ví dụ:

  • Máy lạnh Daikin FTKZ25VVMV ≈ 9000 BTU ≈ 1 ngựa (1 HP)
  • Máy lạnh Daikin FTXJ35NVMVW  ≈ 12.000BTU ≈ 1.5HP

Cách phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa

Nhìn vào thông số kỹ thuật trên tem:

  • 9000btu là 1 ngựa
  • 12000btu tương ứng 1.5 ngựa.

Quan sát số chen giữa trong mã model:

  • Daikin: số 25 = 1 ngựa, số 35 = 1.5 ngựa
  • Thương hiệu khác: số 09 hoặc 10 = 1 ngựa, 12 hay 13 = 1.5 ngựa

Nên mua máy lạnh 1 ngựa hay 1.5 ngựa?

Nên mua máy lạnh 1 ngựa hay 1.5 ngựa?

Khi quyết định xem nên mua máy lạnh 1 ngựa hay 1.5 ngựa, cái nào mới phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình, bạn cần xem xét các yếu tố sau đây:

Diện tích căn phòng

Phòng nhỏ (dưới 15m²): Máy lạnh 1 ngựa có thể đủ để làm mát hiệu quả.

Phòng trung bình (15-20m²): Máy lạnh 1.5 ngựa thường là lựa chọn tốt để đảm bảo mát mẻ và thoải mái.

Phòng lớn (trên 25m²): Nên cân nhắc máy lạnh có công suất lớn hơn để đảm bảo hiệu quả làm mát.

Số người

Nếu có nhiều người ở trong phòng (hơn 5 người), hãy chọn máy lạnh có công suất cao hơn 1 HP để đảm bảo làm mát đồng đều và hiệu quả.

Tần suất sử dụng

Nếu xài thường xuyên, bạn cân nhắc chọn công suất lớn hơn để đảm bảo khả năng làm mát hiệu quả. Ngược lại, nếu bạn ít khi bật, máy lạnh có công suất vừa đủ là được.

Ngân sách

Dựa trên tài chính của cá nhân, bạn quyết định được loại máy lạnh, tính năng và hiệu suất cần mua. Số ngựa càng lớn đồng nghĩa với giá thành càng cao (giá máy 1.5 ngựa cao hơn 1 ngựa).

Khả năng tiết kiệm điện

Máy lạnh được xem như thiết bị ngốn khá nhiều điện. Chọn sản phẩm có tích hợp công nghệ Inverter với khả năng chỉnh công suất hoạt động theo nhu cầu thực tế (làm ấm hoặc lạnh) giúp bạn tiết kiệm từ 30% đến 77% điện năng.

Chú ý đến số lượng ngôi sao trên nhãn năng lượng để đánh giá khả năng tiêu thụ điện. Số sao càng nhiều, máy càng tiết kiệm điện hiệu quả hơn.

Vị trí lắp đặt

  • Lắp ở nơi có nhiều ánh sáng mặt trời, cần xem xét chọn công suất lớn hơn để đảm bảo làm mát hiệu quả, đặc biệt vào các ngày nắng nóng.
  • Hạn chế để gần cửa ra vào và cửa sổ để tránh làm giảm hiệu suất và tăng chi phí mà không hiệu quả.
  • Đặt dàn lạnh để luồng gió thổi theo chiều dọc của phòng để đảm bảo sự phân phối đồng đều của khí lạnh.
  • Đặt dàn nóng ở nơi thoáng mát để tối ưu hóa khả năng tản nhiệt và duy trì hiệu suất.

Tham khảo tư vấn của thợ

Nếu bạn còn băn khoăn, hãy tìm sự tư vấn từ các chuyên gia trong lĩnh vực máy lạnh. Họ sẽ đưa ra lời khuyên tốt nhất, đảm bảo làm mát hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Để phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 1.5 ngựa, xem các thông số kỹ thuật trên tem hoặc tra cứu trực tuyến. Chọn máy lạnh phù hợp với diện tích phòng và nhu cầu sử dụng để tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường thoải mái. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhân viên bán hàng để đảm bảo quyết định mua sắm thông minh.

Phân biệt máy lạnh 1 ngựa và 2 ngựa

Dựa trên các thông số kỹ thuật trên tem:

  • 1 ngựa = 9000btu
  • 2 ngựa = 18000btu

Xem ký tự trung tâm mã model:

  • Daikin: 1 ngựa số 25, 2 ngựa số 50. Minh họa, Daikin FTKZ50VVMV ≈ 18.000BTU ≈ 2Hp (2.0HP)
  • Hãng khác: 9 hoặc 10 là 1HP, 18 là 2 ngựa. Dẫn chứng, máy lạnh Casper LC-18FS32 => công suất ≈ 18000 BTU ≈ 2 ngựa.

Máy lạnh 2 ngựa là gì?

Máy lạnh 2hp thích hợp cho phòng có diện tích từ 20 - 30m2, có công suất làm lạnh 12000 BTU/h và tiêu thụ 1492W.

Kích thước máy lạnh 1 ngựa

Cục lạnh của các hãng thường có kích thước tương tự nhau, cơ bản như sau:

  • Dài: 82.6 cm
  • Cao: 26.1 cm
  • Dày: 26.1 cm

Kích thước cục nóng

Hãng

Kích thước cục nóng

Panasonic

Dài 72.5 cm - Cao 51 cm - Dày 26.5 cm - 22.1 kg

Samsung

Dài 72 cm - Cao 48 cm - Dày 28 cm - 22.1 kg

Daikin

Dài 73 cm - Cao 41.8 cm - Dày 27 cm - 22.1 kg

LG

Dài 78 cm - Cao 50 cm - Dày 23 cm - 22.1 kg

Electrolux

Dài 76 cm - Cao 43 cm - Dày 28 cm - 22.1 kg

Aqua

Dài 81 cm - Cao 28 cm - Dày 30 cm - 22.1 kg

Toshiba

Dài 65.5 cm-  Cao 53 cm - Dày 21 cm - 22.1 kg