Doanh nhân đương thời
Thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

  • Kiến thức
  • Nên mua máy lạnh mấy ngựa sẽ tốt cho không gian của bạn?

Nên mua máy lạnh mấy ngựa sẽ tốt cho không gian của bạn?

Nên mua máy lạnh mấy ngựa sao cho hiệu quả và bảo vệ sức khỏe? Để xác định công suất phù hợp cần xem xét yếu tố như diện tích hoặc thể tích không gian, hướng phòng, số lượng người xài, độ kín…

Ngựa là gì?

Làm sao biết máy lạnh mấy ngựa

Vì sao chọn công suất phù hợp?

Nên mua mấy ngựa?

Kinh nghiệm mua

Với thời tiết nắng nóng cao điểm như hiện nay, máy lạnh trở thành thiết bị không thể thiếu để làm mát không gian. Tuy nhiên, việc quyết định nên mua máy lạnh mấy ngựa để phù hợp là một thách thức đối với nhiều người. Điều này cực kỳ quan trọng bởi công suất ảnh hưởng đến hiệu suất và tiêu thụ điện. Chúng tôi sẽ cung cấp các gợi ý và hướng dẫn giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt khi chuẩn bị mua máy lạnh mới cho ngôi nhà của mình.

Công suất máy lạnh là gì?

Ngựa máy lạnh là gì?

Ngựa (mã lực) tên tiếng anh là Horse Power, viết tắt HP, là một đơn vị dùng để đánh giá khả năng làm mát của máy lạnh. Khi bạn nghe người bán giới thiệu về ngựa, họ đang ám chỉ đến công suất của thiết bị. Số ngựa càng cao tương đương với khả năng làm mát tốt hơn, cũng đồng nghĩa với giá thành cao hơn.

Ngoài HP, BTU được coi như đơn vị thứ 2 chỉ công suất làm lạnh, quy đổi như sau: 1HP = 9000BTU/h. 1HP tiệu thụ trong 1 giờ khoảng 0,746 kW hoặc 746W.

Cách nhận biết máy lạnh bao nhiêu ngựa?

Cách nhận biết máy lạnh bao nhiêu ngựa

Cách xem máy lạnh bao nhiêu ngựa không khó như bạn nghĩ, chỉ cần dựa vào tem được dán trực tiếp trên máy, cụ thể như:

1. Tem nhãn có ghi BTU/h

Một số quy ước thường áp dụng:

  • 1 HP (1 ngựa) ≈ 9,000 BTU/h
  • 1.5 HP ≈ 12,000 BTU/h
  • 2 HP ≈ 18,000 BTU/h
  • 2.5 HP ≈ 24,000 BTU/h…

2. Model sản phẩm

Quan sát kí hiệu nằm giữa tên mã sản phẩm biểu thị mức công suất của máy lạnh.

- Daikin:

  • 25 ≈ 9000 btu = 1HP
  • 35 ≈12000 BTU = 1.5HP
  • 50≈ 18000 BTU = 2HP
  • 60 ≈ 24000 BTU = 2.5HP…

Ví dụ

  • FTXJ35NVMVW ≈ 12.000BTU = 1.5HP
  • FTKZ50VVMV ≈ 18.000BTU = 2Hp (2.0Hp)

- Các thương hiệu khác:

  • 09 hoặc 10 là 9000 BTU = 1HP.
  • 12 hoặc 13 ≈12000 BTU = 1.5HP
  • 18 ≈ 18000 BTU = 2HP
  • 24 ≈ 24000 BTU = 2.5HP…

Minh họa

  • Toshiba có Model H10D2KCVG-V là 9000 BTU ≈ 1 ngựa = 1 HP
  • Mitsubishi Heavy SRK13YXP-W5 ≈ 12.000BTU = 1.5Hp
  • Casper LC-18FS32 ≈ 18.000BTU ≈ 2 HP

Lưu ý: cách này chỉ áp dụng cho máy lạnh hàng thùng được sản xuất ở thị trường Việt Nam, không áp dụng cho máy nội địa Nhật hoặc các dòng đặc biệt.

Tra cứu thông tin trực tuyến

Nếu bạn biết thương hiệu và mã sản phẩm, tra cứu trực tuyến để tìm thông tin công suất tại web của nhà sản xuất, các cửa hàng bán lẻ và các trang đánh giá sản phẩm thường cung cấp thông tin này.

Vì sao chọn công suất máy lạnh phù hợp?

Mỗi máy lạnh có công suất khác nhau, diện tích (thể tích) phòng quyết định số ngựa cần thiết cho hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Công suất thấp, máy chạy liên tục nhưng không đủ mát, tiêu tốn năng lượng, thậm chí quá tải và giảm tuổi thọ.
  • Công suất lớn, tốn kém chi phí mua và điện năng.
  • Biết số ngựa giúp quá trình sửa chữa, bảo trì dễ dàng và tiết kiệm chi phí thay thế linh kiện.

Nên mua máy lạnh mấy ngựa?

Cách chọn công suất máy lạnh phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, cụ thể như:

Chọn máy lạnh theo diện tích phòng

Công thức:

Công suất phù hợp = Diện tích phòng (chiều dài x rộng) x 600 BTU.

Ví dụ: phòng có diện tích 5m x 3m → (5 x 3) x 600 = 9000 BTU ≈ 1 ngựa (1 HP).

Phép tính này chỉ áp dụng cho không gian có trần nhà cao dưới 3m.

Gợi ý chọn máy lạnh dựa theo diện tích phòng:

Công suất máy lạnh

Diện tích phòng

1 HP ~ 9000 BTU

Dưới 15 m2

1,5 HP ~ 12.000 BTU

Từ 15 đến 20 m2

2 HP ~ 18.000 BTU

Từ 20 đến 30 m2

2,5 HP ~ 24.0000 BTU

Từ 30 đến 40 m2

Chọn công suất máy lạnh theo thể tích phòng

Phép tính:

Công suất phù hợp = Thể tích phòng (diện tích x chiều cao) x 200 BTU

Giả sử: thể tích phòng bằng 60 m3 -> 60m3 x 200 BTU/m3 = 12,000 BTU ≈ 1.5 HP.

Tham khảo gợi ý công suất máy lạnh theo thể tích phòng:

Công suất máy lạnh

Thể tích phòng

1 HP ~ 9000 BTU

Dưới 45 m3

1,5 HP ~ 12.000 BTU

Dưới 60 m3

2 HP ~ 18.000 BTU

Dưới 80 m3

2,5 HP ~ 24.0000 BTU

Dưới 120 m3

 

Lưu ý

Các cách tính trên đã đơn giản hóa phần tính toán để phù hợp với hầu hết các tình huống. Có nhiều yếu tố tác động đến hiệu năng của máy lạnh như: vật liệu xây dựng, nguồn nhiệt tác động trực tiếp, số lượng người trong phòng, phòng có nhiều thiết bị điện tử, cửa sổ trong căn phòng…

Chọn máy lạnh với công suất lớn hơn một chút (0.5 – 1HP) so với diện tích phòng trong tình huống:  trần nhà cao, hướng cửa sổ, tầng áp mái, nhà bếp, mật độ người sử dụng…giúp máy làm lạnh nhanh hơn và đảm bảo đạt được độ lạnh tiêu chuẩn. Chọn công suất phù hợp để tránh làm việc quá sức, giảm tuổi thọ và tiêu tốn nhiều điện năng không cần thiết.

Kinh nghiệm mua máy lạnh

Thị trường cứ cho ra mắt liên tục các mẫu máy lạnh mới khiến người dùng phân vân giữa các tùy chọn đa dạng của thương hiệu, công nghệ và tính năng khác nhau. Dưới đây là các mẹo hữu ích để chọn được thiết bị phù hợp.

Công nghệ tiết kiệm điện

- Inverter

Công nghệ này mang lại nhiều ưu điểm như:

  • Làm mát nhanh
  • Vận hành êm ái
  • Tiết kiệm năng lượng đáng kể (từ 20% đến 60 % điện năng so với máy thông thường)

- Tem năng lượng (do Bộ Công thương cấp phép)

Chú ý số lượng ngôi sao trên nhãn năng lượng, càng nhiều sao thì càng tiết kiệm điện.

- Chế độ tiết kiệm điện

  • ECO - điều hòa Toshiba: tự chỉnh nhiệt độ, giảm tiêu thụ điện đến 25%.
  • Công nghệ ECO với AI - điều hòa Panasonic: dựa vào cảm biến nhiệt độ và trí thông minh nhân tạo, điều chỉnh công suất từ 5-50% để tiết kiệm năng lượng.
  • Gear - điều hòa Midea: cho phép bạn chọn công suất từ 50% - 100% theo nhu cầu, giúp giảm ngốn điện.

Nên mua điều hòa 1 chiều hay 2 chiều

1 chiều:

  • Miền Nam với khí hậu nóng ẩm
  • Tài chính hạn chế,
  • Chỉ cần máy chỉ có tính năng làm lạnh.

2 chiều:

  • Sống ở vùng miền Bắc với thời tiết khắc nghiệt
  • Các vùng núi cao.
  • Gia đình có người già, trẻ nhỏ.
  • Thành viên trong nhà thường xuyên bị bệnh khi thời tiết thay đổi

Cân nhắc về các tính năng phụ

Các dòng điều hòa đời mới tích hợp nhiều tính năng ưu việt để phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng như:

  • Điều khiển từ xa bằng wifi
  • Công nghệ ion Plasmaster Ionizer
  • Cảm biến thông minh.

Vì các tính năng này làm tăng giá trị của sản phẩm, bạn nên xem xét kỹ lưỡng để phù hợp với túi tiền và nhu cầu nhằm tránh lãng phí.

Chọn loại có độ bền cao

Chọn máy lạnh cũng cần quan tâm đến tính năng bảo vệ máy như chống ăn mòn, bảo vệ sụt áp, chống sụt áp, công nghệ chống bám bẩn giúp tăng tuổi thọ, tránh phát sinh lỗi khi xài và giảm chi phí bảo trì sau thời gian bảo hành.

Các tiện ích quan trọng khác

Khi mua điều hòa, xem xét kỹ nhu cầu và điều kiện tại nhà để lựa chọn các tiện ích phù hợp:

  • Chế độ Sleep (ngủ ban đêm): không gian không quá lạnh vào ban đêm, thích hợp cho gia đình có trẻ em và người lớn tuổi.
  • Turbo power (làm lạnh nhanh): nhanh chóng đáp ứng nhu cầu làm mát, tiết kiệm thời gian.
  • Quiet (hoạt động siêu êm): thích hợp cho người già và trẻ nhỏ, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái.
  • Nanoe (lọc khí): giải phóng các ion giúp lọc sạch vi khuẩn và bụi bẩn, đảm bảo không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe gia đình bạn.
  • Hybrid Cooling/ Humidity Sensor (duy trì độ ẩm): ngăn ngừng tình trạng da khô và giữ cho làn da luôn tươi trẻ.
  • Tự khởi động lại khi có điện: khi có cúp điện, máy tự động ghi nhớ cài đặt và khôi phục nếu có điện trở lại, không cần can thiệp thủ công.
  • Chức năng tự chẩn đoán lỗi: hiển thị mã lỗi trên màn hình remote, giúp bạn nhanh chóng xác định và tự khắc phục sự cố (nếu lỗi cơ bản) hoặc gọi thợ sửa chữa.
  • Thổi gió dễ chịu: Làm mát tự nhiên và thoải mái, tránh trực tiếp gió lạnh vào người.

Gas thân thiện với môi trường

R-32 đạt tiêu chuẩn cao, ít gây hiệu ứng nhà kính, giảm lượng khí thải đến 75%, tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh và sâu với hiệu suất hơn hẳn so với 2 loại gas R410 hoặc R22.

Chọn thương hiệu uy tín

Thị trường có đa dạng mẫu mã đến từ nhiều hãng với mức giá khác nhau. Hãy chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và hưởng chế độ bảo hành tốt.

Ngân sách

Không phải ai cũng có đủ tài chính để mua những mẫu đắt tiền. Nếu khả năng hạn chế, chọn máy cơ bản (4-10 triệu đồng) với tính năng làm lạnh. Khi dư dả một chút, đầu tư vào máy hiện đại với nhiều tiện ích (10 triệu đến 35 triệu đồng).

12000 btu là mấy ngựa?

Máy lạnh 12000btu là bao nhiêu ngựa? Đáp án là 1.5 ngựa (1.5HP).

Nên mua máy lạnh hãng nào?

Daikin

  • Thương hiệu uy tín
  • Khả năng tiết kiệm điện khá tốt
  • Độ bền cao
  • Thời gian bảo hành dài hạn.
  • Khả năng làm mát tốt, nhanh và làm lạnh sâu
  • Máy chạy êm.

Trên thị trường, máy lạnh Daikin có giá khá cao so với mặt bằng chung, nhưng chất lượng luôn đi đôi với giá thành

Panasonic

  • Thương hiệu nổi tiếng
  • Thiết kế đẹp và hiện đại
  • Dàn tản nhiệt được mạ một lớp chống ăn mòn nên có độ bền cao
  • Khả năng làm lạnh sâu và chạy êm ái
  • Khả năng tiết kiệm điện tối ưu.

Giá cao, phù hợp cho những khách hàng muốn đầu tư một số tiền lớn để sở hữu sản phẩm bền và lâu bền.

Mitsubishi

  • Thương hiệu đáng tin cậy
  • Vận hành êm ái
  • Làm lạnh tốt và nhiều tính năng lọc không khí.

LG

  • Thương hiệu lớn
  • Thiết kế đa dạng mẫu mã, đẹp và sang trọng
  • Mức giá phù hợp trên thị trường
  • Độ bền khá cao với thời gian bảo hành 1 năm
  • Công nghệ hiện đại từ Hàn Quốc.

Một số dòng phát ra tiếng ồn lớn khi vận hành, khả năng làm lạnh có phần kém hơn máy khác.

Samsung

  • Thiết kế hiện đại và đa chức năng
  • Giá thành khá hợp lý
  • Tiết kiệm điện hiệu quả
  • Khả năng làm lạnh tốt.

Sản phẩm gái rẻ thì nhanh xuống cấp, nên ưu tiên những mẫu có giá thành hợp lý nhưng bù lại có độ bền lâu.

Toshiba

  • Vận hành êm, gần như không phát ra tiếng động
  • Hiệu quả khi muốn tiết kiệm điện
  • Làm lạnh nhanh và đều
  • Mức giá phù hợp

Lúc vệ sinh cần cẩn thận để tránh hỏng board mạch điều chỉnh lưu lượng gió, vì nó nằm gần motor quạt giàn lạnh.

Sanyo

  • Nhiều mẫu mã và kiểu dáng
  • Làm lạnh khá tốt
  • Có chức năng hút ẩm và làm mát bằng ion
  • Giá bán rẻ.

Và nhiều hãng khác.

Máy lạnh mấy ngựa là tốt?

Điều này không phụ thuộc vào ít hay nhiều ngựa. Thực tế, nó dựa trên diện tích và nhu cầu của người dùng.

Nên mua máy lạnh 1 ngựa hay 2 ngựa?

Máy 1HP thích hợp cho phòng dưới 15m2.

Máy 2HP phù hợp cho không gian từ 20 - 30m2.

Nên mua máy lạnh 1hp hay 1.5hp?

Máy 1 ngựa thích hợp để lắp đặt và bố trí với diện tích dưới 15m2.

Máy lạnh 1.5hp hoạt động tốt trong không gian từ 15 – 20m2.

Cách nhận biết máy lạnh 1 ngựa và 2 ngựa

Tem dán

  • 1 ngựa = 9000btu
  • 2 ngựa = 18000btu

Model (ký hiệu số ở giữa mã sản phẩm)

  • Daikin: số 25 là 1 ngựa, 50 = 2 ngựa. Giả dụ: FTKZ25VVMV ≈ 9000 BTU ≈ 1 ngựa = 1 HP
  • Hãng khác: 9 hoặc 10 = 1hp, 18 = 2 ngựa. Mẫu: Panasonic có Model CS-XU9UKH-8 là 9000 BTU ≈ 1 ngựa = 1 HP.

Nên mua máy lạnh nào cho phòng ngủ?

Diện tích (thể tích) là yếu tố chính quyết định mua máy lạnh bao nhiêu ngựa/btu mà vẫn đảm bảo hiệu quả làm mát.

  • 1 HP cho phòng dưới 15m2,
  • 1.5 HP cho phòng 15 - 20m2
  • 2 HP cho phòng 20 - 30m2.
Lựa chọn công suất quá lớn hoặc quá nhỏ đều có thể dẫn đến lãng phí năng lượng và hiệu suất kém.