Tôm càng xanh là đối tượng thủy sản nước ngọt có giá trị kinh tế cao, dễ tiêu thụ và phù hợp với nhiều vùng sinh thái ở Việt Nam. Việc áp dụng đúng kỹ thuật nuôi tôm càng xanh trong ao đất giúp người nuôi tận dụng tốt diện tích sẵn có, giảm chi phí đầu tư và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Tôm càng xanh là loài giáp xác nước ngọt, có khả năng thích nghi tương đối tốt với điều kiện môi trường ao đất. Tôm sinh trưởng nhanh, đặc biệt trong giai đoạn từ 2–5 tháng nuôi. Chúng có tập tính sống đáy, hoạt động mạnh về đêm và có hiện tượng phân đàn, lột xác định kỳ. Hiểu rõ đặc điểm này giúp người nuôi bố trí mật độ, thức ăn và biện pháp quản lý phù hợp.
Ao đất có nền đáy tự nhiên, giàu sinh vật phù du và mùn bã hữu cơ, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm càng xanh. So với ao lót bạt hoặc bể xi măng, ao đất có chi phí đầu tư thấp, dễ cải tạo và thuận lợi cho mô hình nuôi quảng canh cải tiến hoặc bán thâm canh. Đây là điều kiện phù hợp với đa số nông hộ và người sản xuất quy mô vừa và nhỏ.
Ao nuôi tôm càng xanh cần có nguồn nước ngọt chủ động, không bị ô nhiễm hóa chất nông nghiệp hoặc nước thải sinh hoạt. Độ pH thích hợp dao động từ 7,0–8,5; nhiệt độ nước lý tưởng từ 26–30°C. Khu vực nuôi nên có khí hậu ổn định, ít biến động lớn về nhiệt độ, đất giữ nước tốt và bờ ao chắc chắn để hạn chế rò rỉ.

Chuẩn bị ao là bước nền tảng, quyết định lớn đến tỷ lệ sống và tốc độ sinh trưởng của tôm. Thực hiện đúng quy trình cải tạo ao giúp giảm mầm bệnh, ổn định môi trường và tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển ngay từ đầu vụ.
Ao nuôi nên có diện tích từ 500–2.000 m² để dễ quản lý. Độ sâu mực nước duy trì từ 1,2–1,5 m, đảm bảo ổn định nhiệt độ và chất lượng nước. Bờ ao cần được đắp chắc, không rò rỉ, có cống cấp và thoát nước riêng biệt, thuận tiện cho việc thay nước và thu hoạch.
Sau khi tháo cạn nước, tiến hành nạo vét bùn đáy nếu lớp bùn quá dày. Phơi đáy ao từ 5–10 ngày cho đến khi đất nứt chân chim. Bón vôi để khử trùng và điều chỉnh pH, liều lượng tùy theo độ chua của đất. Việc cải tạo đúng cách giúp tiêu diệt mầm bệnh và cải thiện nền đáy ao.
Nước cấp vào ao cần được lọc qua lưới để ngăn cá tạp và địch hại. Sau khi cấp nước đạt mức yêu cầu, tiến hành gây màu nước bằng phân hữu cơ đã ủ hoai hoặc chế phẩm sinh học phù hợp. Màu nước xanh nhạt hoặc nâu nhạt là điều kiện tốt, giúp ổn định môi trường và tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm giống.
Giống tốt và thả đúng cách là yếu tố then chốt quyết định năng suất cuối vụ. Người nuôi cần đặc biệt chú trọng khâu này để giảm hao hụt ban đầu và giúp tôm sinh trưởng đồng đều.
Tôm giống phải có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất từ trại giống uy tín. Con giống khỏe mạnh, kích cỡ đồng đều, màu sắc sáng, bơi lội linh hoạt, không dị hình và không mang mầm bệnh. Tránh chọn giống quá nhỏ hoặc yếu vì dễ hao hụt trong giai đoạn đầu.
Mật độ thả phụ thuộc vào hình thức nuôi và khả năng quản lý. Với ao đất nuôi bán thâm canh, mật độ phổ biến từ 5–10 con/m². Thả mật độ hợp lý giúp tôm có không gian sinh trưởng, giảm hiện tượng phân đàn mạnh và hạn chế cạnh tranh thức ăn.
Nên thả giống vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh sốc nhiệt. Trước khi thả, cần thuần nhiệt và môi trường bằng cách ngâm bao giống xuống ao từ 15–20 phút, sau đó mở dần cho nước ao hòa vào. Thả giống nhẹ nhàng, đều khắp ao để tôm nhanh thích nghi với môi trường mới.
Quản lý thức ăn và chăm sóc đúng kỹ thuật giúp tôm càng xanh sinh trưởng ổn định, hạn chế phân đàn và giảm chi phí sản xuất. Trong kỹ thuật nuôi tôm càng xanh trong ao đất, đây là khâu ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn.
Tôm càng xanh có thể sử dụng cả thức ăn công nghiệp và thức ăn tự nhiên trong ao. Thức ăn công nghiệp nên có hàm lượng đạm phù hợp theo từng giai đoạn phát triển. Ngoài ra, có thể bổ sung thêm nguồn thức ăn tự nhiên như cá tạp băm nhỏ, ốc, tép hoặc sinh vật đáy nhằm đa dạng khẩu phần và kích thích tôm bắt mồi tốt hơn.
Giai đoạn đầu, tôm còn nhỏ nên cho ăn lượng vừa phải, chia làm nhiều lần trong ngày. Khi tôm lớn dần, tăng dần khẩu phần và giảm số lần cho ăn. Thức ăn nên được rải đều quanh ao hoặc cho ăn tại sàn để dễ theo dõi lượng dư thừa. Điều chỉnh khẩu phần dựa trên sức ăn thực tế giúp tránh ô nhiễm nước và giảm hao phí.
Định kỳ kiểm tra tốc độ lớn, trọng lượng và tình trạng lột xác của tôm để kịp thời điều chỉnh thức ăn và mật độ. Nếu phát hiện tôm chậm lớn, phân đàn mạnh hoặc sức ăn giảm, cần xem xét lại chất lượng nước, nguồn thức ăn và biện pháp chăm sóc.
Môi trường ao ổn định là yếu tố then chốt giúp tôm khỏe mạnh và hạn chế dịch bệnh. Người nuôi cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường trong suốt vụ nuôi.
Cần duy trì pH, nhiệt độ và độ trong của nước ở mức phù hợp. Thường xuyên thay nước định kỳ với tỷ lệ vừa phải để loại bỏ chất thải và khí độc tích tụ dưới đáy ao. Tránh thay nước đột ngột với khối lượng lớn vì dễ gây sốc cho tôm.
Phòng bệnh là chính, ưu tiên sử dụng biện pháp quản lý môi trường, thức ăn sạch và con giống khỏe mạnh. Có thể định kỳ sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện nền đáy ao và chất lượng nước. Hạn chế tối đa việc lạm dụng kháng sinh nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Quan sát hoạt động, màu sắc và khả năng bắt mồi của tôm để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường. Khi tôm có biểu hiện yếu, bỏ ăn hoặc chết rải rác, cần kiểm tra ngay môi trường nước và tham khảo ý kiến cán bộ kỹ thuật để xử lý kịp thời, tránh lây lan trên diện rộng.
Thu hoạch đúng thời điểm giúp tối ưu kích cỡ thương phẩm và giá bán, đồng thời đánh giá được hiệu quả của toàn bộ quy trình nuôi.
Sau khoảng 5–7 tháng nuôi, tôm đạt kích cỡ thương phẩm có thể tiến hành thu hoạch. Có thể thu tỉa những con lớn trước để giảm mật độ, sau đó thu toàn bộ khi kết thúc vụ. Thu hoạch cần thực hiện nhẹ nhàng, tránh làm xây xát tôm.
Nếu áp dụng đúng kỹ thuật, năng suất tôm càng xanh trong ao đất đạt mức ổn định, kích cỡ đồng đều và tỷ lệ sống cao. Đây là cơ sở để người nuôi đánh giá hiệu quả mô hình và khả năng mở rộng quy mô trong các vụ tiếp theo.
Chủ động ghi chép chi phí, lượng thức ăn và sản lượng thu hoạch để phân tích hiệu quả kinh tế. Kết hợp cải tiến kỹ thuật, quản lý tốt môi trường và lựa chọn thời điểm bán phù hợp giúp nâng cao lợi nhuận và giảm rủi ro trong sản xuất.
Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi tôm càng xanh trong ao đất giúp tôm sinh trưởng tốt, hạn chế dịch bệnh và nâng cao hiệu quả kinh tế. Người nuôi cần chú trọng từng khâu trong quy trình, theo dõi sát ao nuôi và linh hoạt điều chỉnh kỹ thuật theo điều kiện thực tế để đạt kết quả bền vững.
Nuôi tôm càng xanh không quá khó nếu người nuôi chuẩn bị ao đúng kỹ thuật, chọn giống tốt và quản lý môi trường ổn định. Mô hình này phù hợp với nông hộ có kinh nghiệm nuôi thủy sản cơ bản.
Mật độ phổ biến từ 5–10 con trên mỗi mét vuông đối với nuôi bán thâm canh. Thả mật độ hợp lý giúp tôm sinh trưởng đồng đều và giảm hao hụt.
Thời gian nuôi trung bình từ 5 đến 7 tháng, tùy điều kiện ao nuôi, chất lượng giống và chế độ chăm sóc.
Có thể sử dụng thức ăn công nghiệp kết hợp với thức ăn tự nhiên như cá tạp, ốc, tép nhằm đảm bảo dinh dưỡng và giảm chi phí.
Cần thay nước định kỳ với lượng vừa phải để duy trì chất lượng nước, tránh thay đột ngột gây sốc cho tôm.
Chất lượng con giống, quản lý môi trường nước, chế độ cho ăn và phòng bệnh là các yếu tố quyết định đến năng suất và hiệu quả kinh tế.