Chuẩn bị ao là bước nền tảng quyết định mức độ thành công của mô hình nuôi cá lóc trong ao đất. Ao được xử lý đúng kỹ thuật sẽ giúp cá khỏe mạnh, ít bệnh và giảm đáng kể chi phí xử lý rủi ro trong quá trình nuôi.
Ao nên đặt ở nơi cao ráo, dễ cấp và thoát nước, tránh khu vực bị ô nhiễm từ nước thải sinh hoạt hoặc chăn nuôi. Diện tích ao đất phổ biến từ 300–1.000 m², phù hợp với nông hộ nhỏ lẻ. Độ sâu mực nước lý tưởng từ 1,2–1,5 m giúp cá sinh trưởng ổn định và hạn chế biến động nhiệt độ.
Sau mỗi vụ nuôi hoặc trước khi thả cá mới, cần tháo cạn nước ao, nạo vét bùn đáy (giữ lại khoảng 10–15 cm bùn). Phơi đáy ao từ 5–7 ngày để tiêu diệt mầm bệnh. Sau đó bón vôi với liều lượng phù hợp nhằm ổn định pH, khử trùng và cải thiện chất lượng nền đáy ao.
Nước cấp vào ao phải được lọc qua lưới để ngăn cá tạp và sinh vật gây hại. Sau khi cấp nước đạt mực yêu cầu, tiến hành gây màu nước bằng phân hữu cơ hoai hoặc chế phẩm sinh học. Màu nước xanh nhạt hoặc vàng nhạt là điều kiện tốt giúp cá lóc ít bị sốc khi thả giống.

Cá giống khỏe mạnh và thả đúng kỹ thuật sẽ giúp người nuôi giảm tỷ lệ hao hụt, cá sinh trưởng đồng đều và ít phát sinh dịch bệnh.
Nên chọn cá giống có kích cỡ đồng đều, bơi lội linh hoạt, không trầy xước, không dị hình. Cá khỏe thường phản xạ nhanh, không nổi đầu bất thường. Ưu tiên mua giống từ cơ sở uy tín để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
Đối với ao đất nuôi theo hình thức bán thâm canh, mật độ thả phổ biến từ 20–30 con/m². Không nên thả quá dày vì dễ gây thiếu oxy, ô nhiễm nước và bùng phát bệnh. Mật độ hợp lý giúp cá lớn nhanh và dễ quản lý môi trường ao.
Nên thả cá vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh sốc nhiệt. Trước khi thả, cần ngâm bao cá xuống ao khoảng 10–15 phút để cân bằng nhiệt độ, sau đó mở miệng bao cho cá tự bơi ra ngoài. Thao tác nhẹ nhàng giúp cá thích nghi nhanh với môi trường ao đất.
Thức ăn và cách cho ăn ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng, sức đề kháng và chất lượng nước ao trong mô hình nuôi cá lóc trong ao đất.
Cá lóc có thể sử dụng thức ăn tươi như cá tạp, ốc bươu vàng băm nhỏ hoặc thức ăn viên công nghiệp. Với nông hộ, việc kết hợp thức ăn tươi và thức ăn viên giúp giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng cho cá.
Giai đoạn cá nhỏ cần cho ăn 2–3 lần/ngày với lượng vừa đủ. Khi cá lớn, giảm còn 1–2 lần/ngày. Lượng thức ăn điều chỉnh theo sức ăn thực tế của cá, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước ao.
Nên cho cá ăn tại vị trí cố định để dễ theo dõi. Sau khi cho ăn khoảng 30 phút, kiểm tra nếu còn dư thức ăn thì giảm lượng cho lần sau. Việc quản lý tốt khâu cho ăn giúp cá khỏe mạnh, giảm nguy cơ phát sinh bệnh và giữ môi trường ao ổn định.
Trong mô hình nuôi cá lóc trong ao đất, môi trường nước quyết định trực tiếp đến sức khỏe cá. Quản lý tốt môi trường ao giúp hạn chế mầm bệnh, giảm hao hụt và ổn định năng suất.
Người nuôi cần thường xuyên quan sát màu nước, mùi nước và hoạt động của cá. Nước ao đạt yêu cầu thường có màu xanh nhạt hoặc vàng nhạt, không có mùi hôi. Cá bơi lội linh hoạt, không nổi đầu kéo dài vào sáng sớm là dấu hiệu môi trường ổn định.
Định kỳ 10–15 ngày nên thay khoảng 20–30% lượng nước ao để giảm chất thải tích tụ. Khi thay nước, cần cấp và xả từ từ để tránh làm cá bị sốc. Có thể sử dụng vôi hoặc chế phẩm sinh học với liều lượng phù hợp để cải thiện đáy ao và ổn định chất lượng nước.
Khi môi trường ao xấu, cá thường nổi đầu, bơi lờ đờ hoặc giảm ăn rõ rệt. Nước ao có mùi tanh, màu sẫm hoặc xuất hiện nhiều bọt khí. Phát hiện sớm các dấu hiệu này giúp người nuôi kịp thời điều chỉnh, tránh bùng phát dịch bệnh.
Phòng bệnh luôn quan trọng hơn trị bệnh, đặc biệt với nông hộ nuôi cá lóc ao đất quy mô nhỏ, nơi điều kiện kiểm soát còn hạn chế.
Một số bệnh thường gặp gồm bệnh nấm, bệnh ký sinh trùng ngoài da, bệnh đường ruột và bệnh xuất huyết. Các bệnh này thường xuất hiện khi môi trường nước ô nhiễm hoặc cá bị stress do thay đổi thời tiết.
Nguyên nhân chủ yếu là mật độ nuôi cao, thức ăn dư thừa, nước ao kém chất lượng. Cá bệnh thường có biểu hiện bỏ ăn, thân sẫm màu, trầy xước hoặc xuất huyết nhẹ. Việc theo dõi ao nuôi hằng ngày giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
Giữ môi trường ao sạch, không cho ăn quá mức và định kỳ bổ sung vitamin, khoáng chất giúp tăng sức đề kháng cho cá. Khi phát hiện cá có dấu hiệu bệnh, cần tách khu vực nuôi và xử lý sớm theo hướng dẫn kỹ thuật, tránh lây lan diện rộng.
Thu hoạch đúng thời điểm và rút kinh nghiệm sau mỗi vụ nuôi là yếu tố giúp mô hình nuôi cá lóc trong ao đất duy trì hiệu quả bền vững.
Sau khoảng 5–7 tháng nuôi, cá lóc đạt trọng lượng trung bình từ 500–800 g/con có thể tiến hành thu hoạch. Thời điểm thu nên chọn lúc thời tiết mát, tránh mưa lớn hoặc nắng gắt.
Trước khi thu hoạch 1 ngày, nên giảm hoặc ngừng cho ăn để cá sạch ruột và dễ vận chuyển. Thu cá từ từ, tránh làm khuấy bùn đáy ao gây trầy xước, ảnh hưởng đến chất lượng cá thương phẩm.
Sau mỗi vụ nuôi, cần tổng kết lại hiệu quả về mật độ, thức ăn và quản lý môi trường. Việc cải tạo ao kỹ lưỡng và điều chỉnh quy trình phù hợp điều kiện thực tế giúp người nuôi giảm rủi ro và nâng cao thu nhập qua từng vụ.
Áp dụng đúng kỹ thuật từ khâu chuẩn bị ao, chọn giống, quản lý thức ăn đến phòng bệnh sẽ giúp nuôi cá lóc trong ao đất đạt hiệu quả ổn định. Quy trình đơn giản, dễ áp dụng giúp nông hộ giảm rủi ro và nâng cao thu nhập. Việc duy trì môi trường ao tốt là yếu tố then chốt cho nuôi cá bền vững.
Nuôi cá lóc ao đất không quá khó nếu người nuôi nắm vững quy trình cơ bản. Quan trọng nhất là cải tạo ao đúng kỹ thuật, thả mật độ phù hợp và quản lý môi trường nước tốt.
Mật độ phổ biến từ 20–30 con/m² đối với ao đất bán thâm canh. Thả quá dày dễ gây ô nhiễm nước và phát sinh bệnh.
Cá lóc thường gặp bệnh nấm, ký sinh trùng ngoài da và bệnh đường ruột. Nguyên nhân chủ yếu do môi trường nước kém và thức ăn dư thừa.
Thời gian nuôi trung bình từ 5–7 tháng. Khi cá đạt trọng lượng khoảng 500–800 g/con có thể thu hoạch để đạt hiệu quả kinh tế.
Giữ môi trường ao sạch, thay nước định kỳ, không cho ăn dư thừa và bổ sung dinh dưỡng giúp cá tăng sức đề kháng là những biện pháp hiệu quả.