Không ít nông dân vùng đồng bằng sông Hồng và Tây Nam Bộ đã chuyển sang mô hình nuôi cá chép ruộng nhờ tiềm năng lợi nhuận cao và khả năng tận dụng hiệu quả đất canh tác. Hình thức này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí phân bón, thuốc trừ sâu mà còn tạo nguồn thu nhập kép từ cả lúa và cá. Vậy cụ thể những lợi ích này đến từ đâu, và vì sao ngày càng nhiều người lựa chọn hình thức nuôi ghép này?
Lợi ích kinh tế kép rõ rệt
Nuôi cá chép ruộng tận dụng triệt để diện tích đất canh tác. Một vụ lúa đồng thời thu được cá, giúp tăng 1,3–1,8 lần lợi nhuận so với trồng lúa đơn thuần. Theo Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2022), mô hình lúa–cá có thể tăng thu nhập lên đến 35–45% nhờ tiết kiệm chi phí phân bón, nhân công và thuốc BVTV.
Cải thiện hệ sinh thái ruộng lúa
Cá chép ăn côn trùng, rêu tảo và mầm cỏ dại, góp phần kiểm soát sâu bệnh tự nhiên. Phân cá tạo điều kiện cho đất phì nhiêu hơn, hạn chế xói mòn và cải thiện cấu trúc đất. Đây là một trong những lý do tại sao nhiều mô hình canh tác hữu cơ tại miền Tây và Bắc Trung Bộ ứng dụng nuôi cá chép ruộng.
Tăng khả năng chống chịu thiên tai
Trong điều kiện biến đổi khí hậu, khi lũ lụt hoặc hạn mặn xảy ra, mô hình nuôi cá trong ruộng lúa có khả năng thích nghi tốt hơn. Việc giữ nước nuôi cá giúp điều tiết tiểu khí hậu và tăng độ ẩm cho cây lúa.
Giảm chi phí đầu tư đầu vào
Không cần làm ao riêng, không cần chi phí lọc nước chuyên dụng. So với cách nuôi cá chép trong ao, mô hình nuôi cá chép ruộng tận dụng nguồn nước tự nhiên và chất hữu cơ sẵn có, giúp giảm chi phí vật tư, công chăm sóc và rủi ro ô nhiễm môi trường. Người nuôi chỉ đầu tư thêm giống cá và theo dõi giai đoạn đầu. Nhiều địa phương như An Giang, Đồng Tháp đã thử nghiệm thành công mô hình này trên diện tích lớn với chi phí đầu tư giảm 20–30% so với nuôi ao truyền thống.
Không cần làm ao riêng, không cần chi phí lọc nước chuyên dụng. Người nuôi chỉ đầu tư thêm giống cá và theo dõi giai đoạn đầu. Nhiều địa phương như An Giang, Đồng Tháp đã thử nghiệm thành công mô hình này trên diện tích lớn với chi phí đầu tư giảm 20–30% so với nuôi ao truyền thống.

Muốn nuôi cá chép ruộng đạt hiệu quả, khâu chuẩn bị ban đầu quyết định đến 70% thành công của cả vụ. Người nuôi cần hiểu rõ điều kiện tự nhiên, kỹ thuật cải tạo ruộng, lựa chọn giống và chuẩn bị nguồn nước hợp lý để cá và lúa cùng phát triển khỏe mạnh.
Ruộng lý tưởng để nuôi cá chép nên có bờ chắc, giữ nước tốt, diện tích tối thiểu từ 1.000–2.000 m². Mực nước tối thiểu phải đạt 30–50 cm trong suốt vụ. Địa hình không quá dốc, không bị nhiễm phèn mặn là yếu tố then chốt. Ruộng cần có rãnh thoát nước và vùng trũng (gọi là “ao trú”) chiếm 10–15% diện tích để cá trú khi nước cạn hoặc thời tiết khắc nghiệt.
Trước vụ nuôi, cần phơi đất và bón vôi CaCO₃ từ 8–10 ngày trước khi thả cá, với liều lượng 7–10 kg/1.000 m². Làm lại bờ ruộng cho chắc chắn, lót nilon hoặc gia cố bờ bằng rơm rạ nén nếu ruộng dễ rò rỉ. Bờ cao tối thiểu 50 cm để tránh cá nhảy ra ngoài khi mưa lớn.
Nguồn nước phải được dẫn từ kênh mương sạch, không ô nhiễm hữu cơ hay thuốc BVTV. Trước khi cấp vào ruộng, nên lắng lọc 2–3 ngày. Có thể dùng chế phẩm vi sinh hoặc mật rỉ đường để gây màu nước ban đầu, tạo môi trường ổn định cho cá giống.
Cá chép giống nên có kích thước 3–5 cm, đều cỡ, bơi linh hoạt, không bị xây xát. Nên chọn giống cá lai F1 có khả năng thích nghi môi trường cao, chống bệnh tốt. Mật độ thả khuyến nghị: 1,5–2 con/m² tùy vùng nước và hệ sinh thái ruộng.
Tuy cá chép ăn tạp và có thể tự kiếm thức ăn trong ruộng lúa, nhưng nên bổ sung thêm cám gạo, rau xanh hoặc thức ăn tự chế để cá lớn nhanh hơn. Cần chuẩn bị các vật tư như lưới chắn cá, xô nhựa, chế phẩm sinh học phòng bệnh và sổ ghi chép kỹ thuật để theo dõi.
Tổ chức nuôi cá chép ruộng hiệu quả không chỉ dựa vào việc thả giống và chăm sóc đơn thuần, mà đòi hỏi người nuôi phải tuân thủ một quy trình rõ ràng, đúng kỹ thuật và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cả lúa và cá. Dưới đây là 6 bước cơ bản giúp đảm bảo mô hình hoạt động trơn tru, tiết kiệm và đạt năng suất cao.
Tiến hành vệ sinh sạch cỏ, bùn và mầm bệnh trong ruộng. Bón vôi khử phèn, san phẳng mặt ruộng để tạo điều kiện thả cá. Đào mương dọc bờ ruộng sâu 30–40 cm làm nơi trú ẩn cho cá. Tỷ lệ mương/cánh đồng khoảng 10–15% tổng diện tích. Dấu hiệu làm đúng là bờ ruộng chắc, mực nước ổn định sau 24h cấp nước.
Gieo lúa sớm hơn thời điểm thả cá khoảng 7–10 ngày để cây bén rễ, ổn định trước khi có cá. Mực nước trong giai đoạn đầu nên giữ từ 5–10 cm, sau đó nâng dần lên 20–30 cm khi cá đã quen môi trường. Tuyệt đối tránh ngập úng, ảnh hưởng quá trình đẻ nhánh của lúa.
Thả cá sau 7–10 ngày gieo lúa, khi nước ruộng đã ổn định và có độ xanh nhẹ. Cá được thả vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để giảm sốc nhiệt. Mật độ phổ biến là 1,5–2 con/m². Dấu hiệu cá thích nghi là bơi rải đều, không tụ ở góc ruộng hoặc nổi đầu.
Bổ sung thức ăn phụ như cám gạo, rau xanh, cơm nguội hoặc thức ăn tự chế vào buổi sáng sớm. Hạn chế cho ăn quá nhiều gây ô nhiễm nước. Định kỳ 7–10 ngày kiểm tra chất lượng nước, màu nước lý tưởng là xanh nõn chuối nhạt. Dùng men vi sinh định kỳ để cân bằng hệ vi sinh trong ruộng.
Cá chép ruộng ít bị bệnh nếu nguồn nước sạch và thả mật độ hợp lý. Tuy nhiên, cần quan sát thường xuyên để phát hiện sớm hiện tượng nổi đầu, mất màu, bỏ ăn. Khi thấy dấu hiệu bất thường, tạm ngừng cho ăn, thay nước cục bộ và bổ sung tỏi, vitamin C hoặc men tiêu hóa.
Sau 3,5–4 tháng, cá đạt trọng lượng 250–400g/con, có thể thu hoạch đồng thời với lúa. Trước khi gặt lúa 3–5 ngày, hạ mực nước từ từ, dẫn cá về mương tụ. Dùng vó kéo hoặc lưới để bắt cá trước khi thu hoạch lúa. Dấu hiệu thu hoạch đúng là cá đạt size chuẩn, màu vàng đồng sáng, da không trầy xước.
Một số sai lầm phổ biến trong nuôi cá chép ruộng không chỉ khiến năng suất giảm sút mà còn làm thất bại cả vụ mùa. Việc nhận diện sớm và tránh các lỗi này là yếu tố then chốt giúp nông dân tiết kiệm chi phí và bảo toàn đầu tư.
Nhiều người nóng vội thả cá ngay sau gieo sạ, khiến cá phá gốc lúa chưa ổn định. Hậu quả là lúa bị bật gốc, giảm mật độ và sản lượng. Cần đợi ít nhất 7 ngày sau sạ lúa mới được thả cá.
Việc thả quá 2,5 con/m² khiến cá tranh giành thức ăn, thiếu oxy, dễ nhiễm bệnh và tăng chi phí chăm sóc. Mật độ lý tưởng nên giữ ở mức 1,5–2 con/m² tùy diện tích và môi trường.
Việc phun thuốc hoặc bón phân hóa học không đúng thời điểm có thể gây sốc hoặc chết cá hàng loạt. Nên ưu tiên chế phẩm sinh học và phân hữu cơ, tránh phun thuốc sau 3 ngày trước và sau khi thả cá.
Mương không được đào sâu hoặc thiết kế không thông thoáng khiến cá không có chỗ trú khi nắng nóng hoặc nước rút. Đây là nguyên nhân khiến cá dễ chết khi ruộng khô đột ngột.
Thiếu theo dõi lịch cho ăn, xử lý nước, bổ sung chế phẩm khiến việc nuôi không kiểm soát được. Cần có sổ ghi chép từng tuần để phát hiện sớm bất thường và kịp thời xử lý.
Không chỉ dừng lại ở việc thu hoạch được cả lúa và cá, một mô hình nuôi cá chép ruộng hiệu quả phải thể hiện qua nhiều chỉ số định lượng và cảm quan. Việc nhận biết chính xác các dấu hiệu này giúp nông dân kịp thời điều chỉnh kỹ thuật hoặc nhân rộng mô hình phù hợp.
Một mô hình hiệu quả thường đạt tỷ lệ sống từ 80–90%, cá tăng trưởng đều, đạt 250–400g/con sau 3,5–4 tháng. Cá khỏe mạnh có vảy sáng, màu vàng đồng hoặc ánh bạc, vận động nhanh, không xây xát hay dị hình.
Ruộng lúa nuôi cá thường ít sâu cuốn lá, rầy nâu nhờ cá ăn ấu trùng. Cây lúa cứng, rễ khỏe và ít đổ ngã do hệ vi sinh cải thiện. Tỷ lệ sử dụng thuốc BVTV giảm 40–60% so với ruộng thuần lúa.
Nước ruộng có màu xanh nõn chuối hoặc vàng nhạt, không mùi hôi, không nổi váng là dấu hiệu môi trường cân bằng. Nếu dùng tay khuấy nhẹ nước mà không tạo bọt trắng kéo dài, tức là độ hữu cơ ổn định.
Theo báo cáo của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (2021), mô hình lúa–cá cho lợi nhuận trung bình cao hơn từ 12–20 triệu đồng/ha mỗi vụ, nhờ giảm chi phí đầu vào và tăng doanh thu từ cá thương phẩm.
Cá chép ruộng được đánh giá thịt săn chắc, ít mỡ, thơm ngon hơn cá nuôi ao. Nhiều hợp tác xã tại Thái Bình, Hưng Yên đã xây dựng thương hiệu cá sạch từ mô hình này và ký hợp đồng bao tiêu giá cao hơn thị trường 10–15%.
Dù mô hình nuôi cá chép ruộng đã mang lại hiệu quả rõ rệt, vẫn còn nhiều tiềm năng cải tiến nếu áp dụng đúng kỹ thuật và mở rộng quy trình theo hướng bền vững. Dưới đây là 5 cách đã được thực nghiệm thành công tại các tỉnh như Hậu Giang, Nghệ An và Quảng Trị.
Lên kế hoạch gieo lúa và thả cá lệch nhau 7–10 ngày giúp cây lúa bén rễ vững chắc, giảm thiểu rủi ro cá làm đổ lúa. Tùy vùng miền, vụ xuân hoặc vụ thu thường có nhiệt độ phù hợp để cá phát triển tốt nhất.
Thay vì dùng hóa chất xử lý nước, hãy áp dụng các dòng men vi sinh để duy trì pH, giảm khí độc và thúc đẩy vi sinh có lợi. Đây là cách giúp giảm mùi hôi, ngăn bệnh và giữ môi trường trong lành cho cá.
Một số mô hình tại Sóc Trăng đã thử nghiệm thêm tôm càng xanh hoặc cua đồng ở khu mương trú của cá. Nếu kiểm soát tốt mật độ và nguồn thức ăn, mô hình “lúa – cá – cua” có thể nâng thu nhập gấp 1,5 lần.
Cá chép lai F1 từ Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản 1 cho tốc độ lớn nhanh, sức đề kháng tốt và tỉ lệ thịt cao. Đây là lựa chọn thay thế phù hợp để tăng sản lượng mà không tăng diện tích hoặc thức ăn.
Nhiều HTX đang chuyển sang ghi chép nhật ký nuôi cá bằng ứng dụng như iCheckFarm, Nông nghiệp số… giúp quản lý lịch thả giống, xử lý môi trường, theo dõi tăng trưởng và truy xuất nguồn gốc minh bạch – nhất là khi bán hàng qua siêu thị hoặc thương mại điện tử.
Sau khi áp dụng đúng quy trình nuôi cá chép ruộng, nông dân có thể tăng thu nhập 30–50%, giảm chi phí đầu vào và nâng cao giá trị nông sản sạch. Đây là mô hình canh tác hiệu quả, dễ triển khai, phù hợp nhiều vùng sinh thái nước ta. Nếu bạn đang tìm hướng đi bền vững, hãy cân nhắc bắt đầu với mô hình này ngay từ vụ tới.
Mật độ lý tưởng là 1,5–2 con/m², tùy điều kiện nước, giống cá và hệ sinh thái ruộng.
Có. Dù cá có thể tự kiếm ăn, nhưng nên bổ sung cám gạo, rau xanh để cá lớn nhanh, thịt chắc.
Sau khi gieo sạ 7–10 ngày, khi cây lúa bén rễ và mực nước ruộng đã ổn định.
Ít bệnh hơn cá ao, nhưng vẫn cần theo dõi và xử lý sớm khi có dấu hiệu nổi đầu, bỏ ăn, mất màu.
Có thể nuôi xen cua đồng hoặc tôm càng xanh nếu kiểm soát tốt thức ăn và thiết kế mương phù hợp.
Không lý tưởng. Cần xử lý mặn hoặc lót đáy mương bằng bạt nếu triển khai ở vùng ven biển.