Doanh nhân đương thời
Thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

  • Kiến thức
  • Gỗ kỹ thuật và ưu nhược điểm của gỗ kỹ thuật

Gỗ kỹ thuật và ưu nhược điểm của gỗ kỹ thuật

Gỗ kỹ thuật là gì? Ưu nhược điểm của gỗ kỹ thuật cụ thể như thế nào? Và lợi ích của việc sử dụng gỗ kỹ thuật ra sao? Mời bạn cùng tham khảo qua nội dung bài viết dưới đây.

Thực tế cho thất việc lựa chọn gỗ kỹ thuật cho đồ nội thất và ngoại thất thật sự không là chuyện đơn giản. Điều này ngày càng trở nên căng thẳng hơn khi có quá nhiều loại gỗ kỹ thuật của nhiều thương hiệu khác nhau đang có trên thị trường.

Gỗ kỹ thuật và ưu nhược điểm của gỗ kỹ thuật

Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về loại gỗ kỹ thuật khi lựa chọn, chúng tôi chia sẽ các thông tin có liên quan cũng như những ưu nhược điểm của loại gỗ này để bạn cùng tham khảo ngay sau đây.

Gỗ kỹ thuật là gì?

Gỗ kỹ thuật còn được được biết đến là gỗ nhân tạo hay gỗ ghép, là loại vật liệu gỗ công nghiệp giống gỗ tự nhiên được sản xuất trong các nhà máy bằng cách liên kết các sợi gỗ, sợi, viên, mùn cưa, dăm và các sợi gỗ khác kết hợp với các sản phẩm phụ, ván dăm hoặc ván ép với chất kết dính dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành một liên kết thực sự bền chặt.

Gỗ kỹ thuật được xem là giải pháp thay thế cho gỗ nguyên khối, vật liệu composite này đã nổi lên như một giải pháp hiệu quả về chi phí và bền vững với môi trường hơn so với gỗ nguyên khối. Các loại gỗ thiết kế khác nhau phổ biến trên thị trường là:

  • Ván đặc (Densified wood)
  • Ván sợi (Fibreboard)
  • Ván dăm (Particle board)
  • Ván OSB
  • Ván ép nhiều lớp (Laminated timber)
  • Ván ép VLV (Laminated veneer)
  • Ván nhiều lớp chéo (Cross laminated)

Ứng dụng của gỗ kỹ thuật

Vì có nhiều loại gỗ được chế tạo ở trên nên ứng dụng của chúng cũng rất đa dạng, cơ bản như:

Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered Wood Flooring)

Sàn gỗ kỹ thuật trông rất giống gỗ cứng rắn, nhưng được cấu tạo bằng cách liên kết một lớp gỗ cứng tương đối mỏng với một lớp ván ép chất lượng cao, tạo cho sàn độ ổn định cao. Sàn gỗ thiết kế chất lượng thường có tuổi thọ từ 25 đến 30 năm, rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn đối với thợ thủ công.

Sàn gỗ kỹ thuật cứng có xu hướng rộng hơn. Một số sàn gỗ cứng thành phẩm có các cạnh hơi dốc tạo ra các rãnh nhỏ giữa các tấm ván, trong khi sàn gỗ cứng đặc thường có các đường nối rất chặt chẽ giữa các tấm ván. Sàn gỗ cứng kỹ thuật hầu như luôn được bán trước khi hoàn thiện và có nhiều màu sắc và chủng loại hơn.

Gỗ kỹ thuật và ưu nhược điểm của gỗ kỹ thuật

Gỗ kỹ thuật LVL

Các nhà xây dựng và thiết kế tòa nhà thích sự kết hợp giữa sàn LVL và các thành phần mái vì nó có kích thước đặc biệt để tương thích với khung sàn. LVL được coi là một vật liệu xây dựng có độ tin cậy cao với nhiều đặc tính giống như gỗ lớn. Cơ cấu sử dụng cuối cùng của LVL là: 33% công trình xây dựng nhà ở cho một gia đình mới, 25% tu sửa và bảo trì khu dân cư, 8% công trình xây dựng ngoài nhà ở mới, và 34% sản xuất đồ nội thất và các sản phẩm khác.

Gỗ kỹ thuật nhiều lớp (Laminated Timber)

Gỗ kỹ thuật nhiều lớp được sử dụng để xây dựng các công trình sử dụng hỗn hợp đa chức năng như nhà thờ, trường học và thư viện,...

Gỗ kỹ thuật nhiều lớp chéo (Cross Laminated Timber)

Gỗ kỹ thuật nhiều lớp chéo có một số lợi thế làm vật liệu xây dựng, bao gồm:

• Tính linh hoạt trong thiết kế có nhiều ứng dụng. Nó có thể được sử dụng trên tường, mái nhà hoặc trần nhà. Có thể dễ dàng tăng độ dày của các tấm bằng cách thêm nhiều lớp hơn và chiều dài của các tấm có thể được tăng lên bằng cách ghép các tấm lại với nhau.

• Thân thiện với môi trường bởi là vật liệu tái tạo, xanh và bền vững vì nó được làm bằng gỗ. Nó có thể cô lập carbon, nhưng sự khác biệt trong thực hành quản lý rừng có thể dẫn đến sự khác biệt về lượng carbon cô lập.

• Vật liệu xây dựng nhà tiền chế, sàn hoặc tường làm từ gỗ kỹ thuật nhiều lớp có thể được chế tạo hoàn chỉnh trước khi đến công trường, giảm thời gian thi công và có khả năng giảm chi phí xây dựng tổng thể.

• Vật liệu cách nhiệt tốt vì được làm bằng nhiều lớp gỗ, khả năng cách nhiệt có thể tăng lên tùy thuộc vào độ dày của tấm vật liệu.

• Trọng lượng tương đối nhẹ nên dễ dạng khi thi công xây dựng và lắp ghép.

Gỗ kỹ thuật và ưu nhược điểm của gỗ kỹ thuật

Ưu nhược điểm của gỗ kỹ thuật

Ưu điểm của gỗ kỹ thuật

• Gỗ kỹ thuật rất linh hoạt và có nhiều độ dày, cấp, kích thước và chất lượng. Do đó, nó có thể dễ dàng sử dụng với hầu hết các phong cách thiết kế và cũng có thể được sử dụng trong nhiều phòng để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể của chúng.

• Chất liệu gỗ cao cấp có độ bền cao. Do đó, những đồ nội thất được chạm khắc với nó cũng có tuổi thọ sử dụng lâu dài.

• Chúng rẻ hơn gỗ nguyên khối, vì vậy chúng dễ di chuyển.

• Hầu hết các loại gỗ đã qua chế tạo đều có bề mặt nhẵn, phẳng, không có bất kỳ góc cạnh nào, làm cho nó trở thành một loại sơn, đánh bóng và tẩy vết bẩn tuyệt vời.

• Bề mặt của chúng cũng có thể được tăng cường với các lớp hoàn thiện và trang trí hấp dẫn.

• Tính linh hoạt cao trong việc cắt, khoan và buộc, chúng cung cấp không gian rộng rãi để tùy chỉnh và cũng cho phép khám phá các thiết kế khác nhau.

• Vì chúng chủ yếu được làm từ chất thải từ các sản phẩm gỗ khác, không cần khai thác thêm, vì vậy chúng thân thiện với môi trường.

• Với bề mặt nhiều lớp, đồ nội thất được chạm khắc từ gỗ kỹ thuật tương đối dễ bảo quản và làm sạch.

• Vật liệu cốt lõi có cấu trúc nhiều lớp và gỗ kỹ thuật ít có khả năng bị giãn nở hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm, độ ẩm và nhiệt độ biến động.

Nhược điểm của gỗ kỹ thuật

• Một số loại gỗ đặc, nặng và chắc. Vì vậy, thật khó để làm việc với họ một mình.

• Một số loại ván ép có veneer có thể nhìn thấy ở các cạnh, vì vậy các cạnh phải được hoàn thiện bằng laminate hoặc veneer.

• Trong hầu hết các trường hợp, quá trình sản xuất liên quan đến việc sử dụng nhựa urê-formaldehyde. Điều này có thể làm cho các tấm ván trở nên độc hại và khí thải cũng có thể làm xấu đi chất lượng không khí trong nhà.

• Khả năng chịu ẩm và độ ẩm thấp đối với ván dăm. Do đó, chúng dễ bị phồng, cong vênh và đổi màu.

• Một nhược điểm lớn của gỗ kỹ thuật (đặc biệt là ván MDF) là chúng không chống thấm nước và do đó có xu hướng hấp thụ nước và trương nở.

Trên đây là một số thông tin liên quan về loại gỗ kỹ thuật mà chúng tôi muốn chia sẽ cùng bạn đọc, hy vọng bạn có được những kiến thức hữu ích đối với loại vật liệu này trước khi quyết định lựa chọn.